9
Marcos ANDRÉ

Full Name: Marcos André De Sousa Mendonça

Tên áo: MARCOS ANDRÉ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 28 (Oct 20, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 75

CLB: Real Valladolid

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2023Real Valladolid84
Dec 15, 2022Valencia CF84
Aug 26, 2021Valencia CF84
Jan 17, 2021Real Valladolid84
Oct 6, 2020Real Valladolid82

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darwin MachísDarwin MachísAM(PT),F(PTC)3186
24
Robert KenedyRobert KenedyHV,DM(T),TV,AM(PT)2884
10
Iván SánchezIván SánchezTV(C),AM(PTC)3283
16
César de la HozCésar de la HozDM,TV(C)3283
23
Mohamed AnuarMohamed AnuarDM,TV(C),AM(PTC)2982
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3084
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
15
Eray Cömert
Valencia CF
HV(C)2686
2
Luis PérezLuis PérezHV,DM,TV(P)2984
8
Kike PérezKike PérezTV,AM(C)2785
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2784
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2883
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
6
Cenk Özkacar
Valencia CF
HV(C)2486
22
Lucas RosaLucas RosaHV,DM,TV(PT)2482
4
Víctor MeseguerVíctor MeseguerDM,TV,AM(C)2584
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2180
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2383
13
Karl Hein
Arsenal
GK2278
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2073
12
Mario Martín
Real Madrid
DM,TV(C)2078
Álvaro AcevesÁlvaro AcevesGK2176
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2182
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1775
35
Juma BahJuma BahHV(C)1873