27
Stipe BIUK

Full Name: Stipe Biuk

Tên áo: BIUK

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 22 (Dec 26, 2002)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 70

CLB: Real Valladolid

On Loan at: Hajduk Split

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Real Valladolid đang được đem cho mượn: Hajduk Split83
Jul 3, 2024Real Valladolid83
May 27, 2024Real Valladolid83
Feb 15, 2024Los Angeles FC đang được đem cho mượn: Real Valladolid83
Jan 25, 2024Los Angeles FC đang được đem cho mượn: Real Valladolid83
Mar 12, 2023Los Angeles FC83
Feb 7, 2023Los Angeles FC83
Jan 30, 2023Los Angeles FC83
Dec 1, 2022Hajduk Split83
Jul 30, 2022Hajduk Split83
Jul 1, 2022Hajduk Split83
May 10, 2022Hajduk Split83
May 4, 2022Hajduk Split82
Mar 31, 2022Hajduk Split82
Jan 13, 2022Hajduk Split82

Hajduk Split Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ivan RakitićIvan RakitićDM,TV,AM(C)3788
9
Aleksandar TrajkovskiAleksandar TrajkovskiAM,F(TC)3282
10
Marko LivajaMarko LivajaAM,F(C)3187
91
Lovre KalinićLovre KalinićGK3482
19
Josip ElezJosip ElezHV(C)3080
13
Ivan LučićIvan LučićGK2983
17
Dario MelnjakDario MelnjakHV,DM,TV,AM(T)3284
23
Filip KrovinovićFilip KrovinovićDM,TV,AM(C)2985
7
Anthony KalikAnthony KalikDM,TV(C),AM(PTC)2782
5
Ismaël DialloIsmaël DialloHV(TC)2883
6
Mihael ŽaperMihael ŽaperHV,DM(C)2683
25
Filip UremovićFilip UremovićHV(C)2884
Jan MlakarJan MlakarAM(PT),F(PTC)2684
15
Michele ŠegoMichele ŠegoAM(PT),F(PTC)2477
Nazariy RusynNazariy RusynAM(PT),F(PTC)2682
24
Abdoulie SanyangAbdoulie SanyangAM(PT),F(PTC)2578
27
Stipe BiukStipe BiukAM,F(PT)2283
21
Rokas PukštasRokas PukštasDM,TV(C),AM(PC)2083
32
Šimun HrgovićŠimun HrgovićHV,DM,TV,AM(T)2078
28
Roko BrajkovićRoko BrajkovićAM(PT),F(PTC)1973
3
Dominik PrpićDominik PrpićHV(C)2080
26
Marko CapanMarko CapanDM,TV(C)2175
40
Borna BuljanBorna BuljanGK1975
Elvis LetajElvis LetajHV(TC),DM,TV(T)2172
Noa SkokoNoa SkokoTV,AM(C)1965
8
Niko SigurNiko SigurHV(P),DM,TV(PC)2182
43
Niko DjolongaNiko DjolongaHV,DM,TV(P)2073
34
Bruno DurdovBruno DurdovAM,F(PT)1775
35
Luka JurakLuka JurakDM,TV(C)1970
Davor BistreDavor BistreDM,TV,AM(C)1665