?
Stipe BIUK

Full Name: Stipe Biuk

Tên áo: BIUK

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 22 (Dec 26, 2002)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 70

CLB: Real Valladolid

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2025Real Valladolid83
Jun 6, 2025Real Valladolid83
Sep 2, 2024Real Valladolid đang được đem cho mượn: Hajduk Split83
Jul 3, 2024Real Valladolid83
May 27, 2024Real Valladolid83
Feb 15, 2024Los Angeles FC đang được đem cho mượn: Real Valladolid83
Jan 25, 2024Los Angeles FC đang được đem cho mượn: Real Valladolid83
Mar 12, 2023Los Angeles FC83
Feb 7, 2023Los Angeles FC83
Jan 30, 2023Los Angeles FC83
Dec 1, 2022Hajduk Split83
Jul 30, 2022Hajduk Split83
Jul 1, 2022Hajduk Split83
May 10, 2022Hajduk Split83
May 4, 2022Hajduk Split82

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3184
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
Iván AlejoIván AlejoAM,F(PT)3085
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2884
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2983
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
Víctor MeseguerVíctor MeseguerDM,TV,AM(C)2684
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2283
Stipe BiukStipe BiukAM,F(PT)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2483
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2176
Guilherme Fernandes
Real Betis
GK2463
Álvaro AcevesÁlvaro AcevesGK2178
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2282
Jorge DelgadoJorge DelgadoF(C)2273
12
Mario MarotoMario MarotoTV,AM(C)2173
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1875
4
Tamás NikitscherTamás NikitscherDM,TV,AM(C)2582
41
Xavi MorenoXavi MorenoHV,DM,TV(T),AM(PT)2075