14
Juanmi LATASA

Full Name: Juan Miguel Latasa Fernández Layos

Tên áo: LATASA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 23 (Mar 23, 2001)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 79

CLB: Real Valladolid

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2024Real Valladolid83
Jun 2, 2024Real Madrid83
Jun 1, 2024Real Madrid83
Dec 21, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Getafe CF83
Dec 14, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Getafe CF78
Jul 16, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Getafe CF78
Jul 11, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Getafe CF77
Jul 3, 2023Real Madrid77
Jun 2, 2023Real Madrid77
Jun 1, 2023Real Madrid77
Sep 5, 2022Real Madrid đang được đem cho mượn: Getafe CF77
Aug 30, 2022Getafe CF77
Jun 23, 2022Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla77
Jun 17, 2022Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla70

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darwin MachísDarwin MachísAM(PT),F(PTC)3185
24
Robert KenedyRobert KenedyHV,DM(T),TV,AM(PT)2883
10
Iván SánchezIván SánchezTV(C),AM(PTC)3283
23
Mohamed AnuarMohamed AnuarDM,TV(C),AM(PTC)3082
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3084
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
15
Eray Cömert
Valencia CF
HV(C)2686
2
Luis PérezLuis PérezHV,DM,TV(P)2984
8
Kike PérezKike PérezTV,AM(C)2785
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2784
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2883
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
6
Cenk Özkacar
Valencia CF
HV(C)2485
22
Lucas RosaLucas RosaHV,DM,TV(PT)2484
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2383
13
Karl Hein
Arsenal
GK2283
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2076
12
Mario Martín
Real Madrid
DM,TV(C)2080
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2182
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1775