19
Amath NDIAYE

Full Name: Amath Ndiaye Diedhiou

Tên áo: AMATH

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 28 (Jul 16, 1996)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: Real Valladolid

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2024Real Valladolid84
Jun 11, 2024RCD Mallorca84
Jun 10, 2024Real Valladolid84
Feb 2, 2024RCD Mallorca đang được đem cho mượn: Real Valladolid84
Dec 13, 2022RCD Mallorca84
Jun 20, 2022RCD Mallorca84
Jun 14, 2022RCD Mallorca85
Aug 18, 2021RCD Mallorca85
Aug 5, 2021Getafe CF85
Jun 14, 2021Getafe CF85
Jan 16, 2021Getafe CF đang được đem cho mượn: RCD Mallorca85
Jan 11, 2021Getafe CF đang được đem cho mượn: RCD Mallorca86
Oct 6, 2020Getafe CF đang được đem cho mượn: RCD Mallorca86
Jan 8, 2020Getafe CF86
Dec 17, 2018Getafe CF86

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darwin MachísDarwin MachísAM(PT),F(PTC)3285
17
Henrique SilvaHenrique SilvaHV,DM,TV(T)3182
24
Robert KenedyRobert KenedyHV,DM(T),TV,AM(PT)2983
10
Iván SánchezIván SánchezTV(C),AM(PTC)3283
23
Mohamed AnuarMohamed AnuarDM,TV(C),AM(PTC)3082
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3184
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
2
Luis PérezLuis PérezHV,DM,TV(P)3084
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2884
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2983
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
Víctor MeseguerVíctor MeseguerDM,TV,AM(C)2584
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2283
27
Stipe BiukStipe BiukAM,F(PT)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2483
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2176
12
Mario Martín
Real Madrid
DM,TV(C)2180
Álvaro AcevesÁlvaro AcevesGK2178
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2282
13
Arnau RafúsArnau RafúsGK2270
Jorge DelgadoJorge DelgadoF(C)2273
Gonzalo CastilloGonzalo CastilloGK1965
Iván GarrielIván GarrielHV,DM,TV(T)2073
2
Koke IglesiasKoke IglesiasHV,DM,TV(P)2073
3
Raúl ChascoRaúl ChascoHV,DM,TV(T)2170
12
Mario MarotoMario MarotoTV,AM(C)2173
Mokhammed EnsebaevMokhammed EnsebaevTV,AM(C)1967
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1875
17
Alin SerbanAlin SerbanHV,DM,TV(P)2165
4
Tamás NikitscherTamás NikitscherDM,TV,AM(C)2582