18
Darwin MACHÍS

Full Name: Darwin Daniel Machís Marcano

Tên áo: MACHÍS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 31 (Feb 7, 1993)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Real Valladolid

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2024Real Valladolid85
Dec 6, 2024Real Valladolid86
Aug 27, 2024Real Valladolid86
Jun 2, 2024Real Valladolid86
Jun 1, 2024Real Valladolid86
Sep 4, 2023Real Valladolid đang được đem cho mượn: Cádiz CF86
Jul 3, 2023Real Valladolid đang được đem cho mượn: Cádiz CF86
Jan 23, 2023Real Valladolid86
Jan 20, 2023Real Valladolid86
Aug 20, 2022FC Juárez86
Aug 17, 2022FC Juárez87
Jun 17, 2022FC Juárez87
Jun 16, 2022FC Juárez87
Jun 14, 2022Granada CF87
Jun 9, 2022FC Juárez87

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darwin MachísDarwin MachísAM(PT),F(PTC)3185
24
Robert KenedyRobert KenedyHV,DM(T),TV,AM(PT)2883
10
Iván SánchezIván SánchezTV(C),AM(PTC)3283
23
Mohamed AnuarMohamed AnuarDM,TV(C),AM(PTC)3082
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3084
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
15
Eray Cömert
Valencia CF
HV(C)2686
2
Luis PérezLuis PérezHV,DM,TV(P)2984
8
Kike PérezKike PérezTV,AM(C)2785
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2784
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2883
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
6
Cenk Özkacar
Valencia CF
HV(C)2485
22
Lucas RosaLucas RosaHV,DM,TV(PT)2484
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2383
13
Karl Hein
Arsenal
GK2283
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2076
12
Mario Martín
Real Madrid
DM,TV(C)2080
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2182
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1775