11
Raúl MORO

Full Name: Raúl Moro Prescoli

Tên áo: RAÚL MORO

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 22 (Dec 5, 2002)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 65

CLB: Real Valladolid

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2024Real Valladolid83
Dec 6, 2024Real Valladolid80
Aug 27, 2024Real Valladolid80
Jul 3, 2024Real Valladolid80
Jul 3, 2024Real Valladolid78
Jun 26, 2024Real Valladolid78
Jun 11, 2024SS Lazio78
Jun 10, 2024Real Valladolid78
Dec 16, 2023SS Lazio đang được đem cho mượn: Real Valladolid78
Dec 11, 2023SS Lazio đang được đem cho mượn: Real Valladolid76
Jul 26, 2023SS Lazio đang được đem cho mượn: Real Valladolid76
Jul 21, 2023SS Lazio76
Jul 20, 2023SS Lazio76
Jul 18, 2023SS Lazio đang được đem cho mượn: Real Valladolid76
Jul 2, 2023SS Lazio76

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darwin MachísDarwin MachísAM(PT),F(PTC)3185
24
Robert KenedyRobert KenedyHV,DM(T),TV,AM(PT)2883
10
Iván SánchezIván SánchezTV(C),AM(PTC)3283
23
Mohamed AnuarMohamed AnuarDM,TV(C),AM(PTC)3082
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3084
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
15
Eray Cömert
Valencia CF
HV(C)2686
2
Luis PérezLuis PérezHV,DM,TV(P)2984
8
Kike PérezKike PérezTV,AM(C)2785
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2784
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2883
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
6
Cenk Özkacar
Valencia CF
HV(C)2485
22
Lucas RosaLucas RosaHV,DM,TV(PT)2484
Adrián GómezAdrián GómezHV(C)2270
Víctor MeseguerVíctor MeseguerDM,TV,AM(C)2584
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2283
27
Stipe BiukStipe BiukAM,F(PT)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2383
13
Karl Hein
Arsenal
GK2283
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2076
12
Mario Martín
Real Madrid
DM,TV(C)2080
Álvaro AcevesÁlvaro AcevesGK2178
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2182
13
Arnau RafúsArnau RafúsGK2170
19
Mario SesèMario SesèHV,DM,TV(P),AM(PT)2270
Gonzalo CastilloGonzalo CastilloGK1865
Eugene FrimpongEugene FrimpongTV,AM(C)2170
Iván GarrielIván GarrielHV,DM,TV(T)1973
Koke IglesiasKoke IglesiasHV,DM,TV(P)1973
Raúl ChascoRaúl ChascoHV,DM,TV(T)2170
Mario MarotoMario MarotoTV,AM(C)2173
Mokhammed EnsebaevMokhammed EnsebaevTV,AM(C)1967
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1775
Alin SerbanAlin SerbanHV,DM,TV(P)2165