Huấn luyện viên: Francisco Rodríguez
Biệt danh: Rayo. Los Franjirrojos. Rayito.
Tên thu gọn: R Vallecas
Tên viết tắt: RVM
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Campo de Fútbol de Vallecas (15,000)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Madrid
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Radamel Falcao | F(C) | 38 | 86 | ||
8 | Óscar Trejo | TV,AM(C) | 35 | 87 | ||
10 | Tiago Bebé | AM(PT),F(PTC) | 33 | 83 | ||
24 | Florian Lejeune | HV(C) | 32 | 87 | ||
20 | Iván Balliu | HV,DM,TV(P) | 32 | 87 | ||
1 | Stole Dimitrievski | GK | 30 | 87 | ||
5 | Aridane Hernández | HV(C) | 35 | 86 | ||
22 | Raúl de Tomás | F(C) | 29 | 88 | ||
18 | Álvaro García | AM,F(PT) | 31 | 87 | ||
17 | Unai López | TV(C),AM(PTC) | 28 | 86 | ||
6 | José Pozo | AM(PTC) | 28 | 83 | ||
12 | Alfonso Espino | HV,DM,TV(T) | 32 | 87 | ||
7 | Isi Palazón | AM,F(PT) | 29 | 89 | ||
16 | Abdul Mumin | HV(C) | 25 | 85 | ||
14 | TV,AM(C) | 27 | 85 | |||
15 | DM,TV,AM(C) | 27 | 87 | |||
19 | Jorge de Frutos | TV,AM(PT) | 27 | 87 | ||
23 | Óscar Valentín | DM,TV(C) | 29 | 87 | ||
34 | Sergio Camello | F(C) | 23 | 86 | ||
21 | Pathé Ciss | DM,TV(C) | 30 | 85 | ||
11 | Randy Nteka | AM,F(C) | 26 | 84 | ||
4 | Martín Pascual | HV(C) | 24 | 78 | ||
3 | Pep Chavarría | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
13 | Dani Cárdenas | GK | 27 | 83 | ||
2 | Andrei Ratiu | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 25 | 83 | ||
29 | Diego Méndez | HV,DM,TV(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 1 | |
Segunda B I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |