Biệt danh: Rayo. Los Franjirrojos. Rayito. Orgullo de la clase obrera.
Tên thu gọn: R Vallecas
Tên viết tắt: RAY
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Campo de Fútbol de Vallecas (15,000)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Madrid
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Óscar Trejo | TV,AM(C) | 36 | 86 | |
24 | ![]() | Florian Lejeune | HV(C) | 33 | 87 | |
20 | ![]() | Iván Balliu | HV,DM,TV(PT) | 33 | 87 | |
5 | ![]() | Aridane Hernández | HV(C) | 36 | 85 | |
9 | ![]() | Raúl de Tomás | F(C) | 30 | 86 | |
18 | ![]() | Álvaro García | AM,F(PT) | 32 | 87 | |
17 | ![]() | Unai López | TV(C),AM(PTC) | 29 | 86 | |
21 | ![]() | AM,F(PT) | 32 | 86 | ||
15 | ![]() | DM,TV(C) | 30 | 85 | ||
22 | ![]() | Alfonso Espino | HV,DM,TV(T) | 33 | 87 | |
13 | ![]() | Augusto Batalla | GK | 28 | 86 | |
12 | ![]() | Sergi Guardiola | AM(T),F(TC) | 33 | 83 | |
7 | ![]() | Isi Palazón | AM,F(PTC) | 30 | 88 | |
25 | ![]() | Joni Montiel | AM(PTC) | 26 | 83 | |
16 | ![]() | Abdul Mumin | HV(C) | 26 | 86 | |
4 | ![]() | Pedro Díaz | TV,AM(C) | 26 | 83 | |
19 | ![]() | Jorge de Frutos | TV,AM(PT) | 28 | 87 | |
23 | ![]() | Óscar Valentín | DM,TV(C) | 30 | 87 | |
14 | ![]() | Sergio Camello | F(C) | 24 | 86 | |
6 | ![]() | Pathé Ciss | DM,TV(C) | 31 | 85 | |
11 | ![]() | Randy Nteka | AM,F(C) | 27 | 84 | |
3 | ![]() | Pep Chavarría | HV,DM,TV(T) | 26 | 84 | |
1 | ![]() | Dani Cárdenas | GK | 28 | 83 | |
2 | ![]() | Andrei Rațiu | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 85 | |
27 | ![]() | Pelayo Fernández | HV(C) | 21 | 73 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | La Liga 2 | 1 |
![]() | Segunda B I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |