15
Eray CÖMERT

Full Name: Eray Ervin Cömert

Tên áo: CÖMERT

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 26 (Feb 4, 1998)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Valencia CF

On Loan at: Real Valladolid

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Valencia CF đang được đem cho mượn: Real Valladolid86
Jul 11, 2024Valencia CF đang được đem cho mượn: Real Valladolid86
Jun 2, 2024Valencia CF86
Jun 1, 2024Valencia CF86
Aug 29, 2023Valencia CF đang được đem cho mượn: FC Nantes86
Dec 21, 2022Valencia CF86
Dec 15, 2022Valencia CF84
Jun 15, 2022Valencia CF84
Feb 4, 2022Valencia CF84
Jan 25, 2022Valencia CF84
Oct 2, 2020FC Basel84
Oct 10, 2019FC Basel83
Oct 4, 2019FC Basel82
Sep 20, 2019FC Basel82
Jun 10, 2019FC Basel82

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darwin MachísDarwin MachísAM(PT),F(PTC)3185
24
Robert KenedyRobert KenedyHV,DM(T),TV,AM(PT)2883
10
Iván SánchezIván SánchezTV(C),AM(PTC)3283
23
Mohamed AnuarMohamed AnuarDM,TV(C),AM(PTC)3082
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3084
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
15
Eray CömertEray CömertHV(C)2686
2
Luis PérezLuis PérezHV,DM,TV(P)2984
8
Kike PérezKike PérezTV,AM(C)2785
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2784
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2883
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
6
Cenk ÖzkacarCenk ÖzkacarHV(C)2485
22
Lucas RosaLucas RosaHV,DM,TV(PT)2484
Adrián GómezAdrián GómezHV(C)2270
Víctor MeseguerVíctor MeseguerDM,TV,AM(C)2584
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2283
27
Stipe BiukStipe BiukAM,F(PT)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2383
13
Karl HeinKarl HeinGK2283
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2076
12
Mario MartínMario MartínDM,TV(C)2080
Álvaro AcevesÁlvaro AcevesGK2178
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2182
13
Arnau RafúsArnau RafúsGK2170
19
Mario SesèMario SesèHV,DM,TV(P),AM(PT)2270
Gonzalo CastilloGonzalo CastilloGK1865
Eugene FrimpongEugene FrimpongTV,AM(C)2170
Iván GarrielIván GarrielHV,DM,TV(T)1973
Koke IglesiasKoke IglesiasHV,DM,TV(P)1973
Raúl ChascoRaúl ChascoHV,DM,TV(T)2170
Mario MarotoMario MarotoTV,AM(C)2173
Mokhammed EnsebaevMokhammed EnsebaevTV,AM(C)1967
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1775
Alin SerbanAlin SerbanHV,DM,TV(P)2165