Biệt danh: Gazovik
Tên thu gọn: Orenburg
Tên viết tắt: FCO
Năm thành lập: 1976
Sân vận động: Gazovik Stadium (4,950)
Giải đấu: Russian Premier Liga
Địa điểm: Orenburg
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | ![]() | Georgiy Zotov | HV,DM(PT) | 35 | 77 | |
11 | ![]() | Stepan Oganesyan | AM,F(PC) | 23 | 77 | |
9 | ![]() | Brian Mansilla | AM(PT),F(PTC) | 28 | 83 | |
12 | ![]() | Andrey Malykh | HV,DM,TV(P) | 36 | 78 | |
5 | ![]() | Aleksey Tataev | HV(C) | 26 | 77 | |
80 | ![]() | Jimmy Marín | TV,AM(PT) | 27 | 82 | |
20 | ![]() | Dmitriy Rybchinsky | HV,DM(P),TV(PT) | 26 | 80 | |
21 | ![]() | Gabriel Florentín | AM(PTC) | 26 | 82 | |
87 | ![]() | HV(C) | 24 | 82 | ||
35 | ![]() | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 82 | ||
99 | ![]() | Nikolay Sysuev | GK | 26 | 82 | |
4 | ![]() | Danila Khotulev | HV(C) | 22 | 79 | |
14 | ![]() | TV,AM(C) | 22 | 80 | ||
7 | ![]() | Emircan Gürlük | AM,F(PT) | 21 | 76 | |
16 | ![]() | Jordhy Thompson | AM(PTC),F(PT) | 20 | 78 | |
81 | ![]() | Maksim Sidorov | HV,DM,TV(T) | 27 | 81 | |
8 | ![]() | Ivan Basic | TV,AM(C) | 23 | 82 | |
18 | ![]() | Aleksandr Kovalenko | TV(C),AM(PC) | 21 | 82 | |
24 | ![]() | Tomás Muro | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | |
10 | ![]() | Saeid Saharkhizan | F(C) | 21 | 80 | |
38 | ![]() | Artem Kasimov | HV(C) | 22 | 76 | |
19 | ![]() | Justin Cuero | F(C) | 21 | 73 | |
37 | ![]() | Danil Kapustyanskiy | AM(PTC) | 20 | 65 | |
90 | ![]() | Maksim Saveljev | F(C) | 23 | 77 | |
96 | ![]() | Aleksey Baranovskiy | AM,F(TC) | 20 | 73 | |
47 | ![]() | Timofey Martynov | F(C) | 20 | 75 | |
1 | ![]() | GK | 21 | 78 | ||
61 | ![]() | Semen Stolbov | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Russian First League | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Ural Yekaterinburg |
![]() | Amkar Perm |