20
Stanko JURIĆ

Full Name: Stanko Jurić

Tên áo: JURIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Aug 16, 1996)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 83

CLB: Real Valladolid

Squad Number: 20

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024Real Valladolid83
Jul 3, 2024Real Valladolid82
Jun 11, 2024Parma82
Jun 10, 2024Real Valladolid82
Aug 20, 2023Parma đang được đem cho mượn: Real Valladolid82
Sep 12, 2022Parma82
Jun 21, 2021Parma82
Oct 16, 2020Hajduk Split82
Oct 21, 2019Hajduk Split80
Oct 16, 2019Hajduk Split73

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darwin MachísDarwin MachísAM(PT),F(PTC)3185
24
Robert KenedyRobert KenedyHV,DM(T),TV,AM(PT)2883
10
Iván SánchezIván SánchezTV(C),AM(PTC)3283
23
Mohamed AnuarMohamed AnuarDM,TV(C),AM(PTC)3082
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3084
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
15
Eray Cömert
Valencia CF
HV(C)2686
2
Luis PérezLuis PérezHV,DM,TV(P)2984
8
Kike PérezKike PérezTV,AM(C)2785
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2784
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2883
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
6
Cenk Özkacar
Valencia CF
HV(C)2485
22
Lucas RosaLucas RosaHV,DM,TV(PT)2484
Adrián GómezAdrián GómezHV(C)2270
Víctor MeseguerVíctor MeseguerDM,TV,AM(C)2584
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2283
27
Stipe BiukStipe BiukAM,F(PT)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2383
13
Karl Hein
Arsenal
GK2283
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2076
12
Mario Martín
Real Madrid
DM,TV(C)2080
Álvaro AcevesÁlvaro AcevesGK2178
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2182
13
Arnau RafúsArnau RafúsGK2170
19
Mario SesèMario SesèHV,DM,TV(P),AM(PT)2270
Gonzalo CastilloGonzalo CastilloGK1865
Eugene FrimpongEugene FrimpongTV,AM(C)2170
Iván GarrielIván GarrielHV,DM,TV(T)1973
Koke IglesiasKoke IglesiasHV,DM,TV(P)1973
Raúl ChascoRaúl ChascoHV,DM,TV(T)2170
Mario MarotoMario MarotoTV,AM(C)2173
Mokhammed EnsebaevMokhammed EnsebaevTV,AM(C)1967
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1775
Alin SerbanAlin SerbanHV,DM,TV(P)2165