Huấn luyện viên: André Breitenreiter
Biệt danh: Hoffe
Tên thu gọn: Sinsheim
Tên viết tắt: TSG
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Rhein-Neckar-Arena (30,164)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Sinsheim
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Oliver Baumann | GK | 32 | 88 | |
12 | ![]() | Philipp Pentke | GK | 37 | 80 | |
37 | ![]() | Luca Philipp | GK | 22 | 75 | |
36 | ![]() | Nahuel Noll | GK | 19 | 73 | |
23 | ![]() | John Anthony Brooks | HV(C) | 30 | 88 | |
5 | ![]() | Ozan Kabak | HV(C) | 22 | 87 | |
4 | ![]() | Ermin Bicakcic | HV(C) | 33 | 83 | |
14 | ![]() | Lucas Ribeiro | HV(C) | 24 | 80 | |
26 | ![]() | HV(C) | 20 | 78 | ||
34 | ![]() | Stanley Nsoki | HV(TC) | 23 | 86 | |
25 | ![]() | Kevin Akpoguma | HV(PC) | 27 | 86 | |
24 | ![]() | HV(PC) | 19 | 76 | ||
22 | ![]() | Kevin Vogt | HV,DM(C) | 31 | 87 | |
11 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 26 | 90 | ||
17 | ![]() | DM,TV(C) | 31 | 88 | ||
6 | ![]() | Grischa Prömel | DM,TV(C) | 28 | 87 | |
13 | ![]() | Angelo Stiller | DM,TV(C) | 21 | 86 | |
8 | ![]() | Dennis Geiger | DM,TV(C) | 24 | 86 | |
3 | ![]() | Pavel Kaderábek | HV,DM,TV(P) | 30 | 87 | |
16 | ![]() | Sebastian Rudy | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 86 | |
20 | ![]() | Finn Ole Becker | TV,AM(C) | 22 | 82 | |
35 | ![]() | Muhammed Damar | TV,AM(C) | 18 | 73 | |
29 | ![]() | Robert Skov | TV,AM(PT) | 26 | 88 | |
39 | ![]() | Tom Bischof | AM(PTC) | 17 | 70 | |
14 | ![]() | Christoph Baumgartner | TV(C),AM(PTC) | 23 | 89 | |
40 | ![]() | Umut Tohumcu | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | |
19 | ![]() | F(C) | 25 | 88 | ||
44 | ![]() | Fisnik Asllani | F(C) | 20 | 73 | |
10 | ![]() | Munas Dabbur | AM,F(C) | 30 | 88 | |
27 | ![]() | Andrej Kramarić | AM,F(TC) | 31 | 90 | |
7 | ![]() | Jacob Bruun Larsen | AM(PTC),F(PT) | 24 | 85 | |
9 | ![]() | Ihlas Bebou | AM(PT),F(PTC) | 28 | 88 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |