Biệt danh: Hoffe. Die Kraichgauer. achtzehn99.
Tên thu gọn: Sinsheim
Tên viết tắt: TSG
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Rhein-Neckar-Arena (30,164)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Sinsheim
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Andrej Kramarić | AM,F(TC) | 33 | 90 | |
1 | ![]() | Oliver Baumann | GK | 34 | 89 | |
3 | ![]() | Pavel Kaderábek | HV,DM,TV(P) | 32 | 87 | |
13 | ![]() | Christopher Lenz | HV,DM,TV(T) | 30 | 84 | |
25 | ![]() | Kevin Akpoguma | HV(PC) | 29 | 86 | |
26 | ![]() | Haris Tabaković | F(C) | 30 | 84 | |
32 | ![]() | GK | 31 | 76 | ||
9 | ![]() | Ihlas Bebou | AM(PT),F(PTC) | 30 | 88 | |
6 | ![]() | Grischa Prömel | DM,TV(C) | 30 | 87 | |
18 | ![]() | Diadie Samassékou | DM,TV(C) | 29 | 83 | |
8 | ![]() | Dennis Geiger | DM,TV(C) | 26 | 86 | |
34 | ![]() | Stanley Nsoki | HV(TC) | 25 | 86 | |
4 | ![]() | HV(C) | 25 | 86 | ||
21 | ![]() | Marius Bülter | AM,F(TC) | 32 | 86 | |
5 | ![]() | Ozan Kabak | HV(C) | 25 | 87 | |
15 | ![]() | Valentin Gendrey | HV,DM,TV(P) | 24 | 86 | |
23 | ![]() | Adam Hložek | AM,F(PTC) | 22 | 87 | |
53 | ![]() | Erencan Yardimci | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | |
20 | ![]() | Finn Ole Becker | TV,AM(C) | 24 | 83 | |
22 | ![]() | Alexander Prass | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 86 | |
16 | ![]() | Anton Stach | HV,DM,TV(C) | 26 | 88 | |
37 | ![]() | Luca Philipp | GK | 24 | 75 | |
7 | ![]() | TV(C),AM(PC) | 19 | 83 | ||
35 | ![]() | Arthur Chaves | HV(C) | 24 | 82 | |
19 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 24 | 85 | ||
2 | ![]() | Robin Hranac | HV(C) | 25 | 85 | |
17 | ![]() | Umut Tohumcu | TV,AM(C) | 20 | 83 | |
14 | ![]() | Gift Orban | F(C) | 22 | 83 | |
33 | ![]() | Max Moerstedt | F(C) | 19 | 73 | |
29 | ![]() | Bazoumana Touré | TV,AM(PT) | 19 | 80 | |
36 | ![]() | Lúkas Petersson | GK | 21 | 70 | |
28 | ![]() | Florian Micheler | TV,AM(C) | 19 | 73 | |
52 | ![]() | David Mokwa | F(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |