?
Iván GARRIEL

Full Name: Iván Garriel Muñoz

Tên áo: GARRIEL

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Apr 3, 2005)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Real Valladolid

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Real Valladolid73
Jun 1, 2025Real Valladolid73
Jul 17, 2024Real Valladolid đang được đem cho mượn: Celta Fortuna73
Jul 8, 2024Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas73
Jul 3, 2024Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas70
Sep 5, 2023Real Valladolid70

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darwin MachísDarwin MachísAM(PT),F(PTC)3285
Robert KenedyRobert KenedyHV,DM(T),TV,AM(PT)2983
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3184
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2884
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2983
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
Víctor MeseguerVíctor MeseguerDM,TV,AM(C)2684
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2283
Stipe BiukStipe BiukAM,F(PT)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2483
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2176
12
Mario Martín
Real Madrid
DM,TV(C)2180
Álvaro AcevesÁlvaro AcevesGK2178
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2282
13
Arnau RafúsArnau RafúsGK2270
Jorge DelgadoJorge DelgadoF(C)2273
Gonzalo CastilloGonzalo CastilloGK1965
Iván GarrielIván GarrielHV,DM,TV(T)2073
2
Koke IglesiasKoke IglesiasHV,DM,TV(P)2073
3
Raúl ChascoRaúl ChascoHV,DM,TV(T)2170
12
Mario MarotoMario MarotoTV,AM(C)2173
Mokhammed EnsebaevMokhammed EnsebaevTV,AM(C)1967
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1875
17
Alin SerbanAlin SerbanHV,DM,TV(P)2165
4
Tamás NikitscherTamás NikitscherDM,TV,AM(C)2582