Huấn luyện viên: Nenad Bjelica
Biệt danh: Modri. Plavi. Purgeri.
Tên thu gọn: D Zagreb
Tên viết tắt: DIN
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Maksimir (35,123)
Giải đấu: 1.HNL
Địa điểm: Zagreb
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Arijan Ademi | DM,TV,AM(C) | 33 | 85 | ||
28 | Kévin Théophile-Catherine | HV(C) | 35 | 83 | ||
1 | Danijel Zagorac | GK | 37 | 80 | ||
13 | Stefan Ristovski | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 86 | ||
20 | Marko Pjaca | AM,F(TC) | 29 | 84 | ||
27 | Josip Mišić | DM,TV(C) | 30 | 85 | ||
55 | Dino Perić | HV(C) | 30 | 85 | ||
9 | Bruno Petković | AM,F(C) | 30 | 87 | ||
23 | Ivan Filipović | GK | 30 | 78 | ||
13 | Samy Mmaee | HV,DM(C) | 28 | 82 | ||
30 | DM,TV,AM(C) | 29 | 83 | |||
33 | Ivan Nevistić | GK | 26 | 83 | ||
12 | Petar Bočkaj | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 28 | 83 | ||
18 | Ronaël Pierre-Gabriel | HV,DM(PT) | 26 | 85 | ||
0 | Luka Menalo | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | ||
77 | Dario Špikić | AM,F(PT) | 25 | 85 | ||
17 | Sandro Kulenović | F(C) | 24 | 82 | ||
2 | Sadegh Moharrami | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 83 | ||
3 | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | |||
0 | Nathanaël Mbuku | AM(PTC),F(PT) | 22 | 83 | ||
0 | Daniel Štefulj | HV,DM,TV(T) | 25 | 80 | ||
10 | Martin Baturina | TV(C),AM(PTC) | 21 | 87 | ||
8 | Lukas Kačavenda | TV(C),AM(PTC) | 21 | 82 | ||
7 | Luka Stojković | AM(TC) | 21 | 80 | ||
39 | Mauro Perković | HV(TC),DM(T) | 21 | 83 | ||
6 | Maxime Bernauer | HV(PC),DM(C) | 26 | 82 | ||
11 | Arbër Hoxha | AM,F(PTC) | 26 | 80 | ||
0 | Dominik Braun | HV(C) | 20 | 73 | ||
4 | Raúl Torrente | HV,DM,TV(C) | 23 | 82 | ||
0 | HV,DM(T),TV(TC) | 20 | 70 | |||
25 | Petar Sučić | DM,TV(C) | 21 | 82 | ||
32 | Faris Krkalić | GK | 22 | 70 | ||
66 | Branko Pavić | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Juan Córdoba | AM(P),F(PC) | 21 | 78 | ||
86 | Leon Jakirović | HV,DM,TV(T) | 16 | 65 | ||
0 | Matija Ruskovacki | HV(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1.HNL | 25 |
Cup History | Titles | |
Hrvatski Nogometni Kup | 15 | |
Hrvatski Nogometni Superkup | 8 |
Đội bóng thù địch | |
Hajduk Split | |
HNK Rijeka | |
NK Osijek | |
FK Partizan | |
Crvena Zvezda |