43
Talles MAGNO

Full Name: Talles Magno Bacelar Martins

Tên áo: MAGNO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 23 (Jun 26, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 73

CLB: New York City FC

On Loan at: Corinthians

Squad Number: 43

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025New York City FC đang được đem cho mượn: Corinthians83
Jan 18, 2025New York City FC83
Jan 17, 2025New York City FC83
Jan 15, 2025New York City FC đang được đem cho mượn: Corinthians83
Jan 10, 2025New York City FC83
Jan 9, 2025New York City FC83
Jan 7, 2025New York City FC đang được đem cho mượn: Corinthians83
Dec 19, 2024New York City FC83
Aug 9, 2024New York City FC đang được đem cho mượn: Corinthians83
Oct 7, 2022New York City FC83
Aug 18, 2022New York City FC83
Aug 5, 2022New York City FC80
Nov 15, 2021New York City FC80
May 24, 2021New York City FC80
Jun 25, 2020Vasco da Gama80

Corinthians Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
André CarrilloAndré CarrilloTV(C),AM(PTC)3483
94
Memphis DepayMemphis DepayAM,F(PTC)3189
13
Gustavo HenriqueGustavo HenriqueHV(C)3284
11
Ángel RomeroÁngel RomeroAM(PT),F(PTC)3384
77
Igor CoronadoIgor CoronadoTV(C),AM(PTC)3283
5
André RamalhoAndré RamalhoHV(C)3386
26
Fabrizio AngileriFabrizio AngileriHV,DM,TV(T)3183
22
Héctor HernándezHéctor HernándezAM(PT),F(PTC)2983
7
Barberan MayconBarberan MayconDM,TV,AM(C)2886
35
Matos CharlesMatos CharlesDM,TV(C)2982
80
Alex SantanaAlex SantanaDM,TV,AM(C)3083
9
Yuri AlbertoYuri AlbertoF(C)2488
6
Diego PalaciosDiego PalaciosHV,DM,TV(T)2683
1
Hugo SouzaHugo SouzaGK2685
25
Júnior CacáJúnior CacáHV,DM(C)2683
43
Talles MagnoTalles MagnoAM(PT),F(PTC)2383
3
Félix TorresFélix TorresHV(C)2886
32
Matheus DonelliMatheus DonelliGK2380
70
José MartínezJosé MartínezDM,TV(C)3085
2
Matheus FrançaMatheus FrançaHV,DM,TV(P)2486
46
Hugo FerreiraHugo FerreiraHV,DM,TV(T)2783
21
Matheus BiduMatheus BiduHV,DM,TV(T)2684
14
Almeida RanieleAlmeida RanieleHV,DM(C)2884
8
Rodrigo GarroRodrigo GarroTV,AM,F(C)2788
27
Breno BidonBreno BidonDM,TV,AM(C)2083
35
Léo ManaLéo ManaHV,DM,TV(P)2178
41
Renato SantosRenato SantosHV(C)2070
37
Ryan GustavoRyan GustavoDM,TV,AM(C)2278
47
João TchocaJoão TchocaHV(C)2178
31
Kayke FerrariKayke FerrariAM,F(PT)2170
Jesse CostaJesse CostaTV(C),AM(PTC)2065
40
Felipe LongoFelipe LongoGK2065
49
Yago KauãYago KauãDM,TV(C)1965
Gui NegãoGui NegãoF(C)1867
50
Goes CaduGoes CaduGK2070
Denner EvangelistaDenner EvangelistaHV,DM,TV(T)1765
59
João VitorJoão VitorHV,DM,TV(P)1865
51
Kauê ViniciusKauê ViniciusGK2165
53
Gabriel CaipiraGabriel CaipiraHV,DM,TV,AM(PT)2070
61
Dieguinho LopesDieguinho LopesAM,F(PT)1770