21
Nathanaël MBUKU

Full Name: Nathanaël Mbuku

Tên áo: MBUKU

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 23 (Mar 16, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Dinamo Zagreb

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024Dinamo Zagreb83
Aug 27, 2024FC Augsburg83
Jun 2, 2024FC Augsburg83
Jun 1, 2024FC Augsburg83
Jan 22, 2024FC Augsburg đang được đem cho mượn: AS Saint-Etienne83
Jan 31, 2023FC Augsburg83
Nov 24, 2022Stade de Reims83
May 26, 2021Stade de Reims83
Dec 10, 2020Stade de Reims80
Dec 4, 2020Stade de Reims77
May 24, 2020Stade de Reims77
Nov 24, 2019Stade de Reims73

Dinamo Zagreb Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Kévin Théophile-CatherineKévin Théophile-CatherineHV(C)3583
1
Danijel ZagoracDanijel ZagoracGK3880
22
Stefan RistovskiStefan RistovskiHV(PC),DM,TV(P)3386
27
Josip MišićJosip MišićDM,TV(C)3185
55
Dino PerićDino PerićHV(C)3082
Ivan FilipovićIvan FilipovićGK3078
13
Samy MmaeeSamy MmaeeHV,DM(C)2882
20
Robert MudražijaRobert MudražijaTV,AM(C)2882
33
Ivan NevistićIvan NevistićGK2683
18
Ronaël Pierre-GabrielRonaël Pierre-GabrielHV,DM(PT)2785
Dario ŠpikićDario ŠpikićAM,F(PT)2684
17
Sandro KulenovićSandro KulenovićF(C)2583
3
Bruno GodaBruno GodaHV,DM,TV,AM(T)2780
77
Dejan LjubicicDejan LjubicicDM(C),TV,AM(PC)2786
31
Marko BulatMarko BulatDM,TV,AM(C)2382
6
Gonzalo VillarGonzalo VillarDM,TV,AM(C)2786
21
Nathanaël MbukuNathanaël MbukuAM(PTC),F(PT)2383
15
Niko GalešićNiko GalešićHV,DM(C)2482
21
Mateo LisicaMateo LisicaHV,DM,TV,AM(P)2278
10
Martin BaturinaMartin BaturinaTV(C),AM(PTC)2288
26
Nikola ČavlinaNikola ČavlinaGK2380
7
Luka StojkovićLuka StojkovićAM(PTC)2182
11
Arbër HoxhaArbër HoxhaAM,F(PTC)2680
10
Gabriel VidovićGabriel VidovićAM,F(TC)2183
Marko BrkljačaMarko BrkljačaDM,TV,AM(C)2073
Moreno ŽivkovićMoreno ŽivkovićHV(C)2178
4
Raúl TorrenteRaúl TorrenteHV,DM,TV(C)2382
14
Marko SoldoMarko SoldoDM,TV(C)2182
Moris ValinčićMoris ValinčićHV,DM,TV,AM(PT)2278
22
Matteo Pérez VinlofMatteo Pérez VinlofHV,DM,TV(T)1980
Toni MajićToni MajićF(C)1965
30
Fran TopićFran TopićAM(PT),F(PTC)2177
66
Branko PavićBranko PavićDM,TV(C)1873
36
Sergi DomínguezSergi DomínguezHV(PC)2078
Vilim GecVilim GecAM(PC)2067
Vito ČaićVito ČaićDM,TV(C)2075
86
Leon JakirovićLeon JakirovićHV,DM,TV(T)1765
23
Cardoso VarelaCardoso VarelaAM,F(PT)1665
Matija RuskovackiMatija RuskovackiHV(PTC)2065
24
Lovre KulušićLovre KulušićF(C)1873
Domagoj VidovićDomagoj VidovićTV,AM(C)2065
35
Noa MikićNoa MikićHV,DM,TV(P)1865
37
Tomas BakovićTomas BakovićDM,TV(C)1865