Huấn luyện viên: Marco Baroni
Biệt danh: Biancocelesti . Le Aquile.
Tên thu gọn: Lazio
Tên viết tắt: LAZ
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Stadio Olimpico (73,261)
Giải đấu: Serie A
Địa điểm: Rome
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Rodríguez Pedro | AM,F(PTC) | 37 | 87 | ||
5 | Matías Vecino | DM,TV,AM(C) | 33 | 88 | ||
92 | Jean-Daniel Akpa Akpro | DM(C),TV(PC) | 32 | 83 | ||
23 | Elseid Hysaj | HV,DM(PT) | 30 | 88 | ||
4 | Gabarrón Patric | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 87 | ||
13 | Alessio Romagnoli | HV(C) | 29 | 90 | ||
77 | Adam Marušić | HV,DM,TV(PT) | 32 | 89 | ||
2 | HV(C) | 31 | 87 | |||
10 | Mattia Zaccagni | AM(TC),F(T) | 29 | 90 | ||
29 | Manuel Lazzari | HV,DM,TV(P) | 30 | 89 | ||
94 | Ivan Provedel | GK | 30 | 89 | ||
26 | Toma Bašić | DM,TV(C) | 27 | 85 | ||
22 | Gaetano Castrovilli | TV(C),AM(TC) | 27 | 88 | ||
8 | Mattéo Guendouzi | DM,TV,AM(C) | 25 | 89 | ||
3 | HV,DM,TV(T) | 25 | 86 | |||
11 | Taty Castellanos | F(C) | 26 | 87 | ||
35 | Christos Mandas | GK | 23 | 82 | ||
28 | André Anderson | TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
19 | Boulaye Dia | AM(PT),F(PTC) | 28 | 89 | ||
30 | HV,DM,TV(T) | 24 | 87 | |||
18 | Gustav Isaksen | AM(PT),F(PTC) | 23 | 85 | ||
6 | DM,TV(C) | 22 | 87 | |||
7 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 83 | |||
34 | Mario Gila | HV(PC) | 24 | 85 | ||
14 | Tijjani Noslin | AM(PT),F(PTC) | 25 | 85 | ||
20 | Loum Tchaouna | AM(PT),F(PTC) | 21 | 83 | ||
0 | Flavio Sulejmani | AM(T),F(TC) | 18 | 63 | ||
0 | Diego González | AM,F(PT) | 21 | 76 | ||
55 | Alessio Furlanetto | GK | 22 | 72 | ||
0 | Cristo Muñoz | TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
0 | Alessandro Milani | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
59 | Davide Renzetti | GK | 18 | 65 | ||
0 | Filipe Bordon | HV(C) | 19 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia | 7 | |
Supercoppa Italiana | 4 | |
UEFA European Super Cup | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia | 2019 | |
Supercoppa Italiana | 2019 | |
Coppa Italia | 2013 | |
Coppa Italia | 2009 | |
Supercoppa Italiana | 2009 | |
Coppa Italia | 2004 | |
Supercoppa Italiana | 2000 | |
Coppa Italia | 2000 | |
UEFA European Super Cup | 1999 | |
Coppa Italia | 1998 | |
Supercoppa Italiana | 1998 | |
Coppa Italia | 1958 |
Đội bóng thù địch | |
AS Roma | |
SSC Napoli | |
ACF Fiorentina | |
US Livorno |