22
Naatan SKYTTÄ

Full Name: Naatan Skyttä

Tên áo: SKYTTÄ

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (May 7, 2002)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 69

CLB: USL Dunkerque

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 28, 2024USL Dunkerque77
Jun 2, 2023Toulouse FC77
Jun 1, 2023Toulouse FC77
Feb 1, 2023Toulouse FC đang được đem cho mượn: Odense BK77
Dec 2, 2022Toulouse FC77
Dec 1, 2022Toulouse FC77
Aug 30, 2022Toulouse FC đang được đem cho mượn: Viking FK77
Jun 3, 2022Toulouse FC77
May 25, 2022Toulouse FC75
Jan 21, 2022Toulouse FC75

USL Dunkerque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Ibrahim KonéIbrahim KonéGK3576
23
Vincent SassoVincent SassoHV(C)3480
18
Gaëtan CourtetGaëtan CourtetF(C)3680
30
Felipe AbnerFelipe AbnerHV,DM,TV(T)2880
19
Yacine BammouYacine BammouAM,F(C)3380
13
Junior SennevilleJunior SennevilleHV,DM(P),TV(PC)3475
Núrio Fortuna
KAA Gent
HV(TC),DM,TV(T)2982
17
Benjaloud YoussoufBenjaloud YoussoufHV,DM,TV,AM(P)3178
2
Alec GeorgenAlec GeorgenHV,DM,TV(P)2680
26
Opa SanganteOpa SanganteHV,DM,TV(C)3482
5
Diogo QueirósDiogo QueirósHV(C)2678
Alexi PituAlexi PituAM,F(PT)2277
8
Maxence RiveraMaxence RiveraAM(PT),F(PTC)2278
27
Allan LinguetAllan LinguetHV,DM,TV(P)2581
22
Naatan SkyttäNaatan SkyttäTV,AM(C)2277
Abdoullah Ba
Sunderland
DM(C),TV,AM(PC)2181
9
Kay TejanKay TejanAM(PT),F(PTC)2778
20
Enzo BardeliEnzo BardeliTV,AM(C)2382
21
Geoffrey KondoGeoffrey KondoHV,DM,TV(T)2272
4
Nehemiah FernandezNehemiah FernandezHV(TC)2075
1
Ewen Jaouen
Stade de Reims
GK1976
28
Ugo Raghouber
Lille OSC
DM,TV(C)2176
Philippe NkoukaPhilippe NkoukaHV(C)2066
Muhanad Al-Saad
Neom SC
AM,F(PT)2165
80
Gessime YassineGessime YassineAM(PTC)1975
Mamadu SillaMamadu SillaF(C)1865
10
Marco EssimiMarco EssimiAM,F(PT)2667
15
Anto SekongoAnto SekongoAM(C)2065