9
Kay TEJAN

Full Name: Kay Tejan

Tên áo: TEJAN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Apr 2, 1997)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: USL Dunkerque

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024USL Dunkerque78
Jul 18, 2023LKS Lodz78
Jul 3, 2023LKS Lodz78
Jun 2, 2023TOP Oss78
Jun 1, 2023TOP Oss78
Jul 28, 2022TOP Oss đang được đem cho mượn: FC Sheriff Tiraspol78
Jul 20, 2022TOP Oss đang được đem cho mượn: FC Sheriff Tiraspol73

USL Dunkerque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Ibrahim KonéIbrahim KonéGK3576
23
Vincent SassoVincent SassoHV(C)3480
18
Gaëtan CourtetGaëtan CourtetF(C)3680
30
Felipe AbnerFelipe AbnerHV,DM,TV(T)2880
19
Yacine BammouYacine BammouAM,F(C)3380
13
Junior SennevilleJunior SennevilleHV,DM(P),TV(PC)3475
Núrio Fortuna
KAA Gent
HV(TC),DM,TV(T)3082
17
Benjaloud YoussoufBenjaloud YoussoufHV,DM,TV,AM(P)3178
2
Alec GeorgenAlec GeorgenHV,DM,TV(P)2680
26
Opa SanganteOpa SanganteHV,DM,TV(C)3482
5
Diogo QueirósDiogo QueirósHV(C)2678
Alexi PituAlexi PituAM,F(PT)2277
8
Maxence RiveraMaxence RiveraAM(PT),F(PTC)2278
27
Allan LinguetAllan LinguetHV,DM,TV(P)2581
22
Naatan SkyttäNaatan SkyttäTV,AM(C)2277
Abdoullah Ba
Sunderland
DM(C),TV,AM(PC)2181
9
Kay TejanKay TejanAM(PT),F(PTC)2878
20
Enzo BardeliEnzo BardeliTV,AM(C)2382
21
Geoffrey KondoGeoffrey KondoHV,DM,TV(T)2272
4
Nehemiah FernandezNehemiah FernandezHV(TC)2075
1
Ewen Jaouen
Stade de Reims
GK1976
28
Ugo Raghouber
Lille OSC
DM,TV(C)2176
Philippe NkoukaPhilippe NkoukaHV(C)2066
Muhanad Al-Saad
Neom SC
AM,F(PT)2165
80
Gessime YassineGessime YassineAM(PTC)1975
Mamadu SillaMamadu SillaF(C)1865
10
Marco EssimiMarco EssimiAM,F(PT)2667
15
Anto SekongoAnto SekongoAM(C)2065