Huấn luyện viên: Konstantinos Georgiadis
Biệt danh: Giraios
Tên thu gọn: Iraklis
Tên viết tắt: IRA
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Kaftanzogleio (27,770)
Giải đấu: Super League 2
Địa điểm: Thessaloniki
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Markos Vellidis | GK | 37 | 73 | ||
10 | Eneko Capilla | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
95 | Diego Casas | F(C) | 29 | 77 | ||
0 | Eugenio Isnaldo | TV,AM(T),F(PTC) | 30 | 78 | ||
13 | Manolis Patralis | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
91 | Christos Kountouriotis | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | ||
9 | Kristjan Kushta | F(C) | 26 | 75 | ||
0 | Simon Gbegnon | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
10 | Andrés Arroyo | AM(PTC),F(PT) | 22 | 77 | ||
72 | Aristidis Kokkoris | AM,F(PTC) | 25 | 70 | ||
5 | Sebastian Chruściel | HV(C) | 26 | 73 | ||
17 | Vasilis Kostikas | AM,F(PT) | 24 | 75 | ||
75 | Apostolos Tsilingiris | GK | 23 | 73 | ||
0 | Panagiotis Tsagalidis | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 | ||
27 | Panagiotis Sengergis | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
25 | Vasilis Vitlis | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
32 | Georgios Neofytidis | DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
0 | Efthymios Zisopoulos | AM,F(C) | 22 | 60 | ||
77 | Dimosthenis Makris | GK | 22 | 65 | ||
0 | Yanis Guermouche | F(C) | 23 | 70 | ||
0 | Nicolás Silva | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
25 | Lucas Bossio | DM(C) | 34 | 73 | ||
17 | Emiliano Álvarez | HV,DM(P) | 23 | 74 | ||
27 | Mateo Torres | TV(C) | 22 | 70 | ||
0 | Timipere Johnson Eboh | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
0 | Christos Stavropoulos | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Odysseas Spyridis | AM,F(PTC) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League South | 1 |
Cup History | Titles | |
Greek Cup | 1 |
Cup History | ||
Greek Cup | 1976 |
Đội bóng thù địch | |
PAOK |