Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Neom
Tên viết tắt: NSC
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: King Khalid Sport City Stadium (12,000)
Giải đấu: Saudi Second Division
Địa điểm: Tabuk
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Ahmed Hegazy | HV(C) | 34 | 83 | |
7 | ![]() | Salman Al-Faraj | DM,TV(C) | 35 | 82 | |
9 | ![]() | Mbaye Diagne | F(C) | 33 | 85 | |
10 | ![]() | Saïd Benrahma | AM(PTC),F(PT) | 29 | 87 | |
2 | ![]() | Mohammed Al-Burayk | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 82 | |
0 | ![]() | Aniekpeno Udoh | F(C) | 28 | 76 | |
30 | ![]() | Alfa Semedo | DM,TV(C) | 27 | 83 | |
0 | ![]() | Osama Al-Khalaf | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Hassan Al-Ali | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | |
16 | ![]() | Riyadh Sharahili | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
1 | ![]() | Mustafa Malayekah | GK | 39 | 78 | |
0 | ![]() | Fahad Al-Harbi | HV(C) | 28 | 77 | |
0 | ![]() | Abbas Al-Hassan | DM,TV(C) | 21 | 77 | |
0 | ![]() | Islam Hawsawi | HV,DM(T) | 23 | 76 | |
0 | ![]() | Sultan Al-Sawadi | AM(PTC) | 32 | 67 | |
0 | ![]() | Abdulmalik Al-Oyayari | HV,DM,TV(P) | 21 | 77 | |
0 | ![]() | Fahad Muneef | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 70 | |
0 | ![]() | Mohamed Fouad | AM,F(C) | 35 | 67 | |
0 | ![]() | Muhanad Al-Saad | AM,F(PT) | 21 | 76 | |
0 | ![]() | Mohammed Al-Dosari | HV,DM(C) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | Mohammed Al-Hakim | GK | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |