13
Junior SENNEVILLE

Full Name: Christian Junior Senneville

Tên áo: SENNEVILLE

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Jan 31, 1991)

Quốc gia: thành phố Guadeloupe

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 69

CLB: USL Dunkerque

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 28, 2023USL Dunkerque75
Sep 26, 2022USL Dunkerque75
Mar 25, 2022US Boulogne75
Mar 21, 2022US Boulogne77
Dec 11, 2020US Boulogne77
Dec 11, 2020US Boulogne77
Dec 11, 2020US Boulogne76
Dec 11, 2020US Boulogne76
Dec 14, 2018US Boulogne76
Jun 26, 2017US Boulogne76

USL Dunkerque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Ibrahim KonéIbrahim KonéGK3576
23
Vincent SassoVincent SassoHV(C)3482
16
Adrián OrtolàAdrián OrtolàGK3178
30
Felipe AbnerFelipe AbnerHV,DM,TV(T)2982
19
Yacine BammouYacine BammouAM,F(C)3380
13
Junior SennevilleJunior SennevilleHV,DM(P),TV(PC)3475
17
Benjaloud YoussoufBenjaloud YoussoufHV,DM,TV,AM(P)3178
2
Alec GeorgenAlec GeorgenHV,DM,TV(P)2682
26
Opa SanganteOpa SanganteHV,DM,TV(C)3482
5
Diogo QueirósDiogo QueirósHV(C)2678
11
Alexi PituAlexi PituAM,F(PT)2377
8
Maxence RiveraMaxence RiveraAM(PT),F(PTC)2380
27
Allan LinguetAllan LinguetHV,DM,TV(P)2581
22
Naatan SkyttäNaatan SkyttäTV,AM(C)2382
9
Kay TejanKay TejanAM(PT),F(PTC)2878
20
Enzo BardeliEnzo BardeliTV,AM(C)2483
21
Geoffrey KondoGeoffrey KondoHV,DM,TV(T)2372
4
Nehemiah FernandezNehemiah FernandezHV(TC)2075
80
Gessime YassineGessime YassineAM(PTC)1980
Mamadu SillaMamadu SillaF(C)1865
10
Marco EssimiMarco EssimiAM,F(PT)2673
15
Anto SekongoAnto SekongoAM(C)2075