Biệt danh: Les Maritimes
Tên thu gọn: Dunkerque
Tên viết tắt: DUN
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Marcel-Tribut (4,200)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Dunkerque
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Ibrahim Koné | GK | 35 | 76 | |
23 | ![]() | Vincent Sasso | HV(C) | 34 | 80 | |
18 | ![]() | Gaëtan Courtet | F(C) | 36 | 80 | |
30 | ![]() | Felipe Abner | HV,DM,TV(T) | 28 | 80 | |
19 | ![]() | Yacine Bammou | AM,F(C) | 33 | 80 | |
13 | ![]() | Junior Senneville | HV,DM(P),TV(PC) | 34 | 75 | |
0 | ![]() | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 82 | ||
17 | ![]() | Benjaloud Youssouf | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 78 | |
2 | ![]() | Alec Georgen | HV,DM,TV(P) | 26 | 80 | |
26 | ![]() | Opa Sangante | HV,DM,TV(C) | 34 | 82 | |
5 | ![]() | Diogo Queirós | HV(C) | 26 | 78 | |
0 | ![]() | Alexi Pitu | AM,F(PT) | 22 | 77 | |
8 | ![]() | Maxence Rivera | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | |
27 | ![]() | Allan Linguet | HV,DM,TV(P) | 25 | 81 | |
22 | ![]() | Naatan Skyttä | TV,AM(C) | 22 | 77 | |
0 | ![]() | DM(C),TV,AM(PC) | 21 | 81 | ||
9 | ![]() | Kay Tejan | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | |
20 | ![]() | Enzo Bardeli | TV,AM(C) | 23 | 82 | |
21 | ![]() | Geoffrey Kondo | HV,DM,TV(T) | 22 | 72 | |
4 | ![]() | Nehemiah Fernandez | HV(TC) | 20 | 75 | |
1 | ![]() | GK | 19 | 76 | ||
28 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
0 | ![]() | Philippe Nkouka | HV(C) | 20 | 66 | |
0 | ![]() | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
80 | ![]() | Gessime Yassine | AM(PTC) | 19 | 75 | |
0 | ![]() | Mamadu Silla | F(C) | 18 | 65 | |
10 | ![]() | Marco Essimi | AM,F(PT) | 26 | 67 | |
15 | ![]() | Anto Sekongo | AM(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | US Boulogne |