?
Mamadu SILLA

Full Name: Mamadu Silla

Tên áo: SILLA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Nov 30, 2006)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: USL Dunkerque

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 21, 2024USL Dunkerque65

USL Dunkerque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Ibrahim KonéIbrahim KonéGK3576
23
Vincent SassoVincent SassoHV(C)3482
18
Gaëtan CourtetGaëtan CourtetF(C)3680
16
Adrián OrtolàAdrián OrtolàGK3178
30
Felipe AbnerFelipe AbnerHV,DM,TV(T)2882
19
Yacine BammouYacine BammouAM,F(C)3380
13
Junior SennevilleJunior SennevilleHV,DM(P),TV(PC)3475
25
Núrio Fortuna
KAA Gent
HV(TC),DM,TV(T)3082
17
Benjaloud YoussoufBenjaloud YoussoufHV,DM,TV,AM(P)3178
2
Alec GeorgenAlec GeorgenHV,DM,TV(P)2682
26
Opa SanganteOpa SanganteHV,DM,TV(C)3482
5
Diogo QueirósDiogo QueirósHV(C)2678
11
Alexi PituAlexi PituAM,F(PT)2277
8
Maxence RiveraMaxence RiveraAM(PT),F(PTC)2280
27
Allan LinguetAllan LinguetHV,DM,TV(P)2581
22
Naatan SkyttäNaatan SkyttäTV,AM(C)2382
31
Abdoullah Ba
Sunderland
DM(C),TV,AM(PC)2181
9
Kay TejanKay TejanAM(PT),F(PTC)2878
20
Enzo BardeliEnzo BardeliTV,AM(C)2483
21
Geoffrey KondoGeoffrey KondoHV,DM,TV(T)2372
4
Nehemiah FernandezNehemiah FernandezHV(TC)2075
1
Ewen Jaouen
Stade de Reims
GK1976
28
Ugo Raghouber
Lille OSC
DM,TV(C)2180
77
Muhanad Al-Saad
Neom SC
AM,F(PT)2176
80
Gessime YassineGessime YassineAM(PTC)1980
Mamadu SillaMamadu SillaF(C)1865
10
Marco EssimiMarco EssimiAM,F(PT)2673
15
Anto SekongoAnto SekongoAM(C)2075