18
Gaëtan COURTET

Full Name: Gaëtan Courtet

Tên áo: COURTET

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 36 (Feb 22, 1989)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: USL Dunkerque

Squad Number: 18

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2024USL Dunkerque80
Jan 12, 2024USL Dunkerque82
Jan 3, 2024USL Dunkerque82
Aug 12, 2022EA Guingamp82
Feb 7, 2021AC Ajaccio82
Sep 26, 2020AC Ajaccio83
Sep 8, 2020AC Ajaccio83
Sep 4, 2020FC Lorient83
May 7, 2020FC Lorient83
Aug 8, 2019FC Lorient đang được đem cho mượn: AC Ajaccio83
Sep 13, 2018FC Lorient83
Jul 17, 2017FC Lorient84
Aug 17, 2015AJ Auxerre84
Jun 2, 2015Stade de Reims84
Jun 1, 2015Stade de Reims84

USL Dunkerque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Ibrahim KonéIbrahim KonéGK3576
23
Vincent SassoVincent SassoHV(C)3480
18
Gaëtan CourtetGaëtan CourtetF(C)3680
30
Felipe AbnerFelipe AbnerHV,DM,TV(T)2880
19
Yacine BammouYacine BammouAM,F(C)3380
13
Junior SennevilleJunior SennevilleHV,DM(P),TV(PC)3475
Núrio Fortuna
KAA Gent
HV(TC),DM,TV(T)3082
17
Benjaloud YoussoufBenjaloud YoussoufHV,DM,TV,AM(P)3178
2
Alec GeorgenAlec GeorgenHV,DM,TV(P)2680
26
Opa SanganteOpa SanganteHV,DM,TV(C)3482
5
Diogo QueirósDiogo QueirósHV(C)2678
Alexi PituAlexi PituAM,F(PT)2277
8
Maxence RiveraMaxence RiveraAM(PT),F(PTC)2278
27
Allan LinguetAllan LinguetHV,DM,TV(P)2581
22
Naatan SkyttäNaatan SkyttäTV,AM(C)2277
Abdoullah Ba
Sunderland
DM(C),TV,AM(PC)2181
9
Kay TejanKay TejanAM(PT),F(PTC)2878
20
Enzo BardeliEnzo BardeliTV,AM(C)2382
21
Geoffrey KondoGeoffrey KondoHV,DM,TV(T)2272
4
Nehemiah FernandezNehemiah FernandezHV(TC)2075
1
Ewen Jaouen
Stade de Reims
GK1976
28
Ugo Raghouber
Lille OSC
DM,TV(C)2176
Philippe NkoukaPhilippe NkoukaHV(C)2066
Muhanad Al-Saad
Neom SC
AM,F(PT)2165
80
Gessime YassineGessime YassineAM(PTC)1975
Mamadu SillaMamadu SillaF(C)1865
10
Marco EssimiMarco EssimiAM,F(PT)2667
15
Anto SekongoAnto SekongoAM(C)2065