?
Núrio FORTUNA

Full Name: Núrio Domingos Matias Fortuna

Tên áo: NÚRIO

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Mar 24, 1995)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: KAA Gent

On Loan at: USL Dunkerque

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025KAA Gent đang được đem cho mượn: USL Dunkerque82
Dec 1, 2024KAA Gent82
Nov 25, 2024KAA Gent83
Nov 20, 2023KAA Gent83
Nov 15, 2023KAA Gent84
Dec 6, 2022KAA Gent84
Dec 6, 2022KAA Gent85
Dec 3, 2021KAA Gent85
Oct 3, 2020KAA Gent83
Jul 2, 2020KAA Gent83
Apr 25, 2019Sporting Charleroi83
Apr 21, 2018Sporting Charleroi83
Jun 26, 2017Sporting Charleroi80
Jun 18, 2017Sporting de Braga80
Jun 18, 2017Sporting de Braga78

USL Dunkerque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Ibrahim KonéIbrahim KonéGK3576
23
Vincent SassoVincent SassoHV(C)3480
18
Gaëtan CourtetGaëtan CourtetF(C)3680
30
Felipe AbnerFelipe AbnerHV,DM,TV(T)2880
19
Yacine BammouYacine BammouAM,F(C)3380
13
Junior SennevilleJunior SennevilleHV,DM(P),TV(PC)3475
Núrio FortunaNúrio FortunaHV(TC),DM,TV(T)2982
17
Benjaloud YoussoufBenjaloud YoussoufHV,DM,TV,AM(P)3178
2
Alec GeorgenAlec GeorgenHV,DM,TV(P)2680
26
Opa SanganteOpa SanganteHV,DM,TV(C)3482
5
Diogo QueirósDiogo QueirósHV(C)2678
Alexi PituAlexi PituAM,F(PT)2277
8
Maxence RiveraMaxence RiveraAM(PT),F(PTC)2278
27
Allan LinguetAllan LinguetHV,DM,TV(P)2581
22
Naatan SkyttäNaatan SkyttäTV,AM(C)2277
Abdoullah BaAbdoullah BaDM(C),TV,AM(PC)2181
9
Kay TejanKay TejanAM(PT),F(PTC)2778
20
Enzo BardeliEnzo BardeliTV,AM(C)2382
21
Geoffrey KondoGeoffrey KondoHV,DM,TV(T)2272
4
Nehemiah FernandezNehemiah FernandezHV(TC)2075
1
Ewen JaouenEwen JaouenGK1976
28
Ugo RaghouberUgo RaghouberDM,TV(C)2176
Philippe NkoukaPhilippe NkoukaHV(C)2066
Muhanad Al-SaadMuhanad Al-SaadAM,F(PT)2165
80
Gessime YassineGessime YassineAM(PTC)1975
Mamadu SillaMamadu SillaF(C)1865
10
Marco EssimiMarco EssimiAM,F(PT)2667
15
Anto SekongoAnto SekongoAM(C)2065