Huấn luyện viên: Carles Martínez Novell
Biệt danh: Les Pitchounes. Les Violets. Le Téfécé. Le Tef.
Tên thu gọn: Toulouse
Tên viết tắt: TFC
Năm thành lập: 1937
Sân vận động: Stadium Municipal (35,575)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Toulouse
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Joshua King | AM(PT),F(PTC) | 32 | 85 | ||
19 | Djibril Sidibé | HV,DM,TV(PT) | 32 | 85 | ||
21 | TV,AM(C) | 30 | 85 | |||
8 | Vincent Sierro | DM,TV(C) | 29 | 86 | ||
17 | Gabriel Suazo | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 85 | ||
2 | Rasmus Nicolaisen | HV(C) | 27 | 86 | ||
20 | Niklas Schmidt | TV,AM(C) | 26 | 83 | ||
15 | Aron Donnum | TV,AM(PT) | 26 | 85 | ||
5 | Denis Genreau | DM,TV,AM(C) | 25 | 82 | ||
3 | Mark Mckenzie | HV(C) | 25 | 86 | ||
24 | Cristian Cásseres Jr. | TV,AM(C) | 24 | 85 | ||
37 | Yann Gboho | AM(PTC),F(PT) | 23 | 85 | ||
7 | Zakaria Aboukhlal | AM(PT),F(PTC) | 24 | 86 | ||
4 | Charlie Cresswell | HV(C) | 22 | 82 | ||
12 | Warren Kamanzi | HV,DM,TV(P) | 24 | 83 | ||
30 | Álex Domínguez | GK | 26 | 78 | ||
80 | Shavy Babicka | AM,F(PTC) | 24 | 83 | ||
19 | Frank Magri | AM(T),F(TC) | 25 | 84 | ||
50 | Guillaume Restes | GK | 19 | 85 | ||
6 | HV(C) | 21 | 75 | |||
26 | Ylies Aradj | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 | ||
40 | Justin Lacombe | GK | 21 | 67 | ||
33 | Dayann Methalie | HV(TC) | 18 | 67 | ||
39 | Jaydee Canvot | HV(C) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ligue 2 | 4 |
Cup History | Titles | |
Coupe de France | 2 |
Cup History | ||
Coupe de France | 2023 | |
Coupe de France | 1957 |
Đội bóng thù địch | |
Girondins Bordeaux |