Huấn luyện viên: Luka Elsner
Biệt danh: Les rouges et blancs
Tên thu gọn: Reims
Tên viết tắt: SDR
Năm thành lập: 1931
Sân vận động: Stade Auguste-Delaune (21,029)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Reims
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ludovic Butelle | GK | 41 | 78 | ||
7 | Junya Ito | AM(PT),F(PTC) | 31 | 88 | ||
96 | Alexandre Olliero | GK | 28 | 80 | ||
18 | Sergio Akieme | HV,DM,TV(T) | 26 | 85 | ||
25 | Thibault de Smet | HV,DM,TV(T) | 26 | 85 | ||
94 | Yehvann Diouf | GK | 25 | 87 | ||
23 | HV,DM,TV(P) | 27 | 87 | |||
21 | Cédric Kipré | HV(C) | 27 | 84 | ||
10 | Teddy Teuma | DM,TV,AM(C) | 31 | 87 | ||
17 | Keito Nakamura | AM(PT),F(PTC) | 24 | 86 | ||
4 | Maxime Busi | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 83 | ||
9 | Mohamed Daramy | AM(PT),F(PTC) | 22 | 85 | ||
15 | Marshall Munetsi | HV,DM,TV,AM(C) | 28 | 87 | ||
24 | Emmanuel Agbadou | HV,DM(C) | 27 | 86 | ||
14 | Reda Khadra | AM,F(PTC) | 23 | 83 | ||
2 | Joseph Okumu | HV(C) | 27 | 86 | ||
0 | Kobi Henry | HV(C) | 20 | 68 | ||
22 | Oumar Diakité | AM(T),F(TC) | 20 | 83 | ||
0 | Maiky de la Cruz | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
27 | Amine Salama | AM(PT),F(PTC) | 24 | 80 | ||
48 | Samuel Koeberlé | TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
71 | Yaya Fofana | TV(C) | 20 | 70 | ||
6 | Valentin Atangana | HV(P),DM,TV(C) | 19 | 80 | ||
19 | DM,TV(C) | 19 | 82 | |||
67 | Mamadou Diakhon | AM,F(PT) | 19 | 76 | ||
72 | Amadou Koné | TV,AM(C) | 19 | 77 | ||
56 | Killian Prouchet | HV(C) | 19 | 70 | ||
55 | Nhoa Sangui | HV,DM,TV(T) | 18 | 70 | ||
73 | Ike Orazi | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
92 | Abdoul Koné | HV(PC) | 19 | 73 | ||
0 | Soumaïla Sylla | GK | 20 | 67 | ||
63 | Mohamed Bamba | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
74 | Niama Pape Sissoko | F(C) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Trophée des Champions | 5 | |
Coupe de France | 2 |
Cup History | ||
Trophée des Champions | 1966 | |
Trophée des Champions | 1960 | |
Coupe de France | 1958 | |
Trophée des Champions | 1958 | |
Trophée des Champions | 1955 | |
Coupe de France | 1950 | |
Trophée des Champions | 1949 |
Đội bóng thù địch | |
ES Troyes AC | |
CS Sedan |