Huấn luyện viên: Oleg Kononov
Biệt danh: Black-Whites
Tên thu gọn: Torpedo
Tên viết tắt: TOR
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Eduard Streltsov (13,422)
Giải đấu: Russian First League
Địa điểm: Moscow
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
52 | Ravil Netfullin | HV,DM,TV(C) | 31 | 79 | ||
12 | Egor Baburin | GK | 31 | 80 | ||
7 | Arshak Koryan | AM,F(PTC) | 29 | 77 | ||
9 | Maksim Maksimov | F(C) | 29 | 79 | ||
15 | Egor Danilkin | HV(C) | 29 | 80 | ||
4 | Sergey Borodin | HV(C) | 25 | 78 | ||
71 | Islamzhan Nasyrov | HV,DM(T) | 26 | 76 | ||
11 | Daniil Shamkin | AM,F(C) | 22 | 77 | ||
97 | Mario Ćurić | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
18 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 76 | |||
17 | Igor Gorbunov | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
22 | Vladislav Galkin | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
90 | Bojan Roganović | HV,DM(T) | 24 | 78 | ||
51 | Vitaliy Botnar | GK | 23 | 77 | ||
27 | Aleksandr Orekhov | TV(C) | 22 | 65 | ||
77 | AM,F(P) | 21 | 75 | |||
3 | Aleksandr Ivankov | HV(C) | 24 | 70 | ||
69 | Irakliy Manelov | AM(P),F(PC) | 22 | 78 | ||
25 | HV(C) | 24 | 82 | |||
99 | Gleb Shevchenko | HV(PT),DM(C) | 25 | 80 | ||
89 | Ruslan Chervyakov | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
74 | Mikhail Volkov | GK | 21 | 65 | ||
38 | Aleksandr Chupayov | F(C) | 20 | 73 | ||
19 | Ruslan Baytukov | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
87 | Andrey Kostin | HV(PC),DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
20 | Mamadou Harouna Camara | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
2 | HV,DM(PT) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Russian First League | 1 |
Cup History | Titles | |
Kubok Rossii | 1 |
Cup History | ||
Kubok Rossii | 1992 |