Huấn luyện viên: Søren Krogh
Biệt danh: De Stribede. OB. Striwerne.
Tên thu gọn: Odense
Tên viết tắt: OB
Năm thành lập: 1887
Sân vận động: Odense Stadion (15,761)
Giải đấu: 1. Division
Địa điểm: Odense
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Bjorn Paulsen | HV(PC) | 33 | 79 | ||
15 | Tom Trybull | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
1 | Martin Hansen | GK | 34 | 78 | ||
20 | Leeroy Owusu | HV,DM(PT) | 28 | 80 | ||
16 | Viljar Myhra | GK | 28 | 78 | ||
14 | Gustav Grubbe | HV(PT),DM(PTC) | 22 | 76 | ||
2 | Nicholas Mickelson | HV,DM,TV(PT) | 25 | 78 | ||
0 | Adam Sorensen | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | ||
10 | Louicius Don Deedson | AM,F(PTC) | 23 | 80 | ||
8 | Alasana Manneh | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
0 | Mihajlo Ivančević | HV(C) | 25 | 78 | ||
30 | Max Fenger | F(C) | 23 | 78 | ||
29 | James Gomez | HV(C) | 23 | 80 | ||
6 | Jakob Bonde | HV,DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
28 | Tobias Slotsager | HV(C) | 19 | 78 | ||
18 | Max Ejdum | TV(C),AM(TC) | 20 | 70 | ||
0 | Marcus Mccoy | HV(PTC),DM(PT) | 19 | 68 | ||
11 | Markus Jensen | AM(PTC) | 19 | 70 | ||
17 | Luca Kjerrumgaard | F(C) | 21 | 73 | ||
0 | Johannes Selvén | AM,F(P) | 21 | 73 | ||
0 | Magnus Andersen | AM(T),F(TC) | 18 | 66 | ||
24 | Yahya Bojang | HV(PC) | 20 | 65 | ||
23 | William Martin | AM,F(PTC) | 17 | 67 | ||
0 | Valdemar Grymer | TV(C),AM(PTC) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Division | 3 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 5 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 2007 | |
DBU Pokalen | 2002 | |
DBU Pokalen | 1993 | |
DBU Pokalen | 1991 | |
DBU Pokalen | 1983 |
Đội bóng thù địch | |
FC Fredericia | |
Hobro IK |