19
Yacine BAMMOU

Full Name: Yacine Bammou

Tên áo: BAMMOU

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Sep 11, 1991)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: USL Dunkerque

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 13, 2024USL Dunkerque80
Mar 23, 2024Guangxi Pingguo Haliao80
Mar 18, 2024Guangxi Pingguo Haliao82
Mar 14, 2024Guangxi Pingguo Haliao82
Jan 1, 2024Guangxi Pingguo Haliao82

USL Dunkerque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Ibrahim KonéIbrahim KonéGK3576
23
Vincent SassoVincent SassoHV(C)3380
18
Gaëtan CourtetGaëtan CourtetF(C)3580
30
Felipe AbnerFelipe AbnerHV,DM,TV(T)2880
19
Yacine BammouYacine BammouAM,F(C)3380
13
Junior SennevilleJunior SennevilleHV,DM(P),TV(PC)3375
17
Benjaloud YoussoufBenjaloud YoussoufHV,DM,TV,AM(P)3078
2
Alec GeorgenAlec GeorgenHV,DM,TV(P)2680
26
Opa SanganteOpa SanganteHV,DM,TV(C)3382
5
Diogo QueirósDiogo QueirósHV(C)2578
8
Maxence RiveraMaxence RiveraAM(PT),F(PTC)2278
3
Loïc BessileLoïc BessileHV(C)2581
22
Naatan SkyttäNaatan SkyttäTV,AM(C)2277
9
Kay TejanKay TejanAM(PT),F(PTC)2778
20
Enzo BardeliEnzo BardeliTV,AM(C)2382
7
Nachon Nsingi
OH Leuven
AM(T),F(TC)2379
21
Geoffrey KondoGeoffrey KondoHV,DM,TV(T)2272
4
Nehemiah FernandezNehemiah FernandezHV(TC)2075
1
Ewen Jaouen
Stade de Reims
GK1876
28
Ugo Raghouber
Lille OSC
DM,TV(C)2176
Philippe NkoukaPhilippe NkoukaHV(C)1966
80
Gessime YassineGessime YassineAM(PTC)1975
Mamadu SillaMamadu SillaF(C)1865
10
Marco EssimiMarco EssimiAM,F(PT)2567
15
Anto SekongoAnto SekongoAM(C)2065