23
Vincent SASSO

Full Name: Vincent Sasso

Tên áo: SASSO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Feb 16, 1991)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: USL Dunkerque

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 14, 2024USL Dunkerque80
Feb 13, 2024Boavista FC80
Feb 8, 2024Boavista FC82
Jun 14, 2022Boavista FC82
Jun 13, 2022Servette FC82
May 7, 2022Servette FC82
May 3, 2022Servette FC83
Oct 2, 2020Servette FC83
Oct 3, 2019Servette FC83
Jun 18, 2019Servette FC83
Feb 2, 2019B SAD83
Jan 28, 2019B SAD82
Mar 26, 2018B SAD82
Jun 14, 2017B SAD83
May 26, 2017Sheffield Wednesday83

USL Dunkerque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Ibrahim KonéIbrahim KonéGK3576
23
Vincent SassoVincent SassoHV(C)3380
18
Gaëtan CourtetGaëtan CourtetF(C)3580
30
Felipe AbnerFelipe AbnerHV,DM,TV(T)2880
19
Yacine BammouYacine BammouAM,F(C)3380
13
Junior SennevilleJunior SennevilleHV,DM(P),TV(PC)3475
17
Benjaloud YoussoufBenjaloud YoussoufHV,DM,TV,AM(P)3078
2
Alec GeorgenAlec GeorgenHV,DM,TV(P)2680
26
Opa SanganteOpa SanganteHV,DM,TV(C)3482
5
Diogo QueirósDiogo QueirósHV(C)2678
Alexi PituAlexi PituAM,F(PT)2277
8
Maxence RiveraMaxence RiveraAM(PT),F(PTC)2278
27
Allan LinguetAllan LinguetHV,DM,TV(P)2581
3
Loïc BessileLoïc BessileHV(C)2581
22
Naatan SkyttäNaatan SkyttäTV,AM(C)2277
9
Kay TejanKay TejanAM(PT),F(PTC)2778
20
Enzo BardeliEnzo BardeliTV,AM(C)2382
21
Geoffrey KondoGeoffrey KondoHV,DM,TV(T)2272
4
Nehemiah FernandezNehemiah FernandezHV(TC)2075
1
Ewen Jaouen
Stade de Reims
GK1976
28
Ugo Raghouber
Lille OSC
DM,TV(C)2176
Philippe NkoukaPhilippe NkoukaHV(C)1966
Muhanad Al-Saad
Neom SC
AM,F(PT)2165
80
Gessime YassineGessime YassineAM(PTC)1975
Mamadu SillaMamadu SillaF(C)1865
10
Marco EssimiMarco EssimiAM,F(PT)2567
15
Anto SekongoAnto SekongoAM(C)2065