2
Alec GEORGEN

Full Name: Alec Georgen

Tên áo: GEORGEN

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Sep 17, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: USL Dunkerque

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024USL Dunkerque80
Nov 25, 2024USL Dunkerque76
Sep 10, 2024USL Dunkerque76
Sep 15, 2023US Concarneau76
Jun 2, 2023AJ Auxerre76
Jun 1, 2023AJ Auxerre76
Feb 26, 2023AJ Auxerre đang được đem cho mượn: US Concarneau76
Feb 22, 2023AJ Auxerre đang được đem cho mượn: US Concarneau75
Aug 30, 2022AJ Auxerre đang được đem cho mượn: US Concarneau75
Sep 25, 2020AJ Auxerre75
Jun 3, 2020AJ Auxerre75
Oct 14, 2019US Avranches75
Sep 6, 2019Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: US Avranches75
Jun 6, 2019Paris Saint-Germain75
Nov 23, 2018Paris Saint-Germain75

USL Dunkerque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Ibrahim KonéIbrahim KonéGK3576
23
Vincent SassoVincent SassoHV(C)3380
18
Gaëtan CourtetGaëtan CourtetF(C)3580
30
Felipe AbnerFelipe AbnerHV,DM,TV(T)2880
19
Yacine BammouYacine BammouAM,F(C)3380
13
Junior SennevilleJunior SennevilleHV,DM(P),TV(PC)3475
17
Benjaloud YoussoufBenjaloud YoussoufHV,DM,TV,AM(P)3078
2
Alec GeorgenAlec GeorgenHV,DM,TV(P)2680
26
Opa SanganteOpa SanganteHV,DM,TV(C)3482
5
Diogo QueirósDiogo QueirósHV(C)2678
Alexi PituAlexi PituAM,F(PT)2277
8
Maxence RiveraMaxence RiveraAM(PT),F(PTC)2278
27
Allan LinguetAllan LinguetHV,DM,TV(P)2581
3
Loïc BessileLoïc BessileHV(C)2581
22
Naatan SkyttäNaatan SkyttäTV,AM(C)2277
9
Kay TejanKay TejanAM(PT),F(PTC)2778
20
Enzo BardeliEnzo BardeliTV,AM(C)2382
21
Geoffrey KondoGeoffrey KondoHV,DM,TV(T)2272
4
Nehemiah FernandezNehemiah FernandezHV(TC)2075
1
Ewen Jaouen
Stade de Reims
GK1976
28
Ugo Raghouber
Lille OSC
DM,TV(C)2176
Philippe NkoukaPhilippe NkoukaHV(C)1966
Muhanad Al-Saad
Neom SC
AM,F(PT)2165
80
Gessime YassineGessime YassineAM(PTC)1975
Mamadu SillaMamadu SillaF(C)1865
10
Marco EssimiMarco EssimiAM,F(PT)2567
15
Anto SekongoAnto SekongoAM(C)2065