26
Opa SANGANTE

Full Name: Opa Sangante

Tên áo: SANGANTE

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Feb 1, 1991)

Quốc gia: Guinea-Bissau

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 85

CLB: USL Dunkerque

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024USL Dunkerque82
Nov 25, 2024USL Dunkerque78
Aug 28, 2023USL Dunkerque78
Jun 22, 2023LB Châteauroux78
Jun 16, 2023LB Châteauroux80
Oct 24, 2022LB Châteauroux80
Oct 19, 2022LB Châteauroux82
Nov 16, 2021LB Châteauroux82
Nov 9, 2020LB Châteauroux82
Sep 30, 2020LB Châteauroux82
Sep 25, 2020LB Châteauroux78

USL Dunkerque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Vincent SassoVincent SassoHV(C)3482
16
Adrián OrtolàAdrián OrtolàGK3178
30
Felipe AbnerFelipe AbnerHV,DM,TV(T)2982
2
Alec GeorgenAlec GeorgenHV,DM,TV(P)2682
26
Opa SanganteOpa SanganteHV,DM,TV(C)3482
5
Diogo QueirósDiogo QueirósHV(C)2678
11
Alexi PituAlexi PituAM,F(PT)2377
27
Allan LinguetAllan LinguetHV,DM,TV(P)2581
22
Naatan SkyttäNaatan SkyttäTV,AM(C)2382
9
Kay TejanKay TejanAM(PT),F(PTC)2878
20
Enzo BardeliEnzo BardeliTV,AM(C)2483
21
Geoffrey KondoGeoffrey KondoHV,DM,TV(T)2372
80
Gessime YassineGessime YassineAM(PTC)1980
Mamadu SillaMamadu SillaF(C)1865
10
Marco EssimiMarco EssimiAM,F(PT)2673
15
Anto SekongoAnto SekongoAM(C)2175
88
Malick DiopMalick DiopDM,TV(C)1970