?
Andrés ARROYO

Full Name: Andrés Juan Arroyo Romero

Tên áo: ARROYO

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 23 (Jan 20, 2002)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 68

CLB: Iraklis

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025Iraklis77
Jan 24, 2025Iraklis77
Jan 22, 2025Iraklis đang được đem cho mượn: Deportes Tolima77
Jan 2, 2025Iraklis77
Jan 1, 2025Iraklis77
Aug 27, 2024Iraklis đang được đem cho mượn: Deportes Tolima77
Jul 23, 2024Iraklis77
Jul 22, 2024Iraklis77
Jul 20, 2024Iraklis đang được đem cho mượn: Deportes Tolima77
Jul 2, 2024Iraklis77
Jul 1, 2024Iraklis77
Jun 27, 2024Iraklis đang được đem cho mượn: Deportes Tolima77
Jan 8, 2024Iraklis77
Dec 17, 2023Deportivo Cali77
Oct 19, 2023Deportivo Cali77

Iraklis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Lazaros ChristodoulopoulosLazaros ChristodoulopoulosAM,F(PTC)3876
1
Markos VellidisMarkos VellidisGK3773
Cheick DoukouréCheick DoukouréDM,TV(C)3279
Kyriakos KivrakidisKyriakos KivrakidisHV(PT),DM,TV(P)3276
10
Eneko CapillaEneko CapillaTV,AM(C)2976
95
Diego CasasDiego CasasF(C)2977
Eugenio IsnaldoEugenio IsnaldoTV,AM(T),F(PTC)3178
Anthony BelmonteAnthony BelmonteDM,TV(C)2977
22
Álvaro JiménezÁlvaro JiménezTV,AM(PT)2980
Christos TasoulisChristos TasoulisHV,DM(T)3376
10
Josete MirandaJosete MirandaAM,F(TC)2676
Gabriele MarchegianiGabriele MarchegianiGK2875
Panagiotis KynigopoulosPanagiotis KynigopoulosAM,F(PTC)2876
4
Kostas DimitriouKostas DimitriouHV(C)2574
13
Manolis PatralisManolis PatralisDM,TV(C)2778
William KlausWilliam KlausHV(C)3178
12
Antonios AnastasiouAntonios AnastasiouHV,DM(T)2875
9
Kristjan KushtaKristjan KushtaF(C)2775
Andrés ArroyoAndrés ArroyoAM(PTC),F(PT)2377
75
Apostolos TsilingirisApostolos TsilingirisGK2473
15
Apostolos DiamantisApostolos DiamantisHV,DM(C)2478
80
Igor ShkolikIgor ShkolikTV,AM(C)2476
27
Panagiotis SengergisPanagiotis SengergisHV,DM,TV(T)2365
Efthymios ZisopoulosEfthymios ZisopoulosAM,F(C)2260
2
Petros KaloutsikidisPetros KaloutsikidisHV(PT),DM,TV(P)2373
Georgios SiderasGeorgios SiderasHV(C)2273
77
Dimosthenis MakrisDimosthenis MakrisGK2365
Nicolás SilvaNicolás SilvaTV(C),AM(PTC)2773
25
Lucas BossioLucas BossioDM(C)3473
Stephen Hammond
APO Levadiakos
TV,AM(PC)2877
Theodoros TsirigotisTheodoros TsirigotisF(C)2473
Jean-Morel PoéJean-Morel PoéAM,F(PT)2875
Timipere Johnson EbohTimipere Johnson EbohHV,DM,TV(C)2273
Dimitrios StournarasDimitrios StournarasGK2370
Odysseas SpyridisOdysseas SpyridisAM,F(PTC)2467
6
Antonis PapasavvasAntonis PapasavvasDM,TV(C)2977
19
Panagiotis LygasPanagiotis LygasDM,TV,AM(C)2170
5
Orestis TsintonisOrestis TsintonisDM,TV,AM(C)2575