?
Muhanad AL-SAAD

Full Name: Muhannad Yahya Saeed Al-Saad

Tên áo: AL-SAAD

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Jun 29, 2003)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Neom SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Neom SC76
Jun 1, 2025Neom SC76
May 26, 2025Neom SC đang được đem cho mượn: USL Dunkerque76
May 19, 2025Neom SC đang được đem cho mượn: USL Dunkerque65
Jan 31, 2025Neom SC đang được đem cho mượn: USL Dunkerque65
Aug 1, 2024Neom SC65

Neom SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alexandre LacazetteAlexandre LacazetteF(C)3489
26
Ahmed HegazyAhmed HegazyHV(C)3483
7
Salman Al-FarajSalman Al-FarajDM,TV(C)3582
9
Mbaye DiagneMbaye DiagneF(C)3385
10
Saïd BenrahmaSaïd BenrahmaAM(PTC),F(PT)2987
2
Mohammed Al-BuraykMohammed Al-BuraykHV(PT),DM,TV(P)3282
30
Alfa SemedoAlfa SemedoDM,TV(C)2783
Marcin BulkaMarcin BulkaGK2589
Osama Al-KhalafOsama Al-KhalafHV,DM,TV(P)2876
44
Ali Al-AsmariAli Al-AsmariDM,TV(C)2878
11
Hassan Al-AliHassan Al-AliAM(PT),F(PTC)2472
16
Riyadh SharahiliRiyadh SharahiliDM,TV(C)3278
1
Mustafa MalayekahMustafa MalayekahGK3978
3
Fahad Al-HarbiFahad Al-HarbiHV(C)2877
71
Ahmed AbduAhmed AbduF(C)2875
6
Abbas Al-HassanAbbas Al-HassanDM,TV(C)2177
27
Islam HawsawiIslam HawsawiHV,DM(T)2376
49
Sultan Al-SawadiSultan Al-SawadiAM(PTC)3267
15
Abdulmalik Al-OyayariAbdulmalik Al-OyayariHV,DM,TV(P)2177
4
Fahad MuneefFahad MuneefHV(PC),DM,TV(P)3170
Amadou KonéAmadou KonéDM,TV,AM(C)2081
Muhanad Al-SaadMuhanad Al-SaadAM,F(PT)2276
38
Mohammed Al-DosariMohammed Al-DosariHV,DM(C)2267
Faris AbdiFaris AbdiHV,DM,TV,AM(T)2674
88
Mohammed Al-HakimMohammed Al-HakimGK2063