Huấn luyện viên: Rob Edwards
Biệt danh: The Hatters
Tên thu gọn: Luton
Tên viết tắt: LUT
Năm thành lập: 1885
Sân vận động: Kenilworth Road (10,260)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Luton
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Tim Krul | GK | 36 | 82 | ||
7 | Victor Moses | TV,AM(PT) | 33 | 83 | ||
24 | Thomas Kaminski | GK | 32 | 85 | ||
1 | James Shea | GK | 33 | 77 | ||
18 | Jordan Clark | DM(C),TV,AM(PC) | 31 | 83 | ||
3 | Amari'i Bell | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 84 | ||
10 | Cauley Woodrow | AM,F(C) | 29 | 82 | ||
4 | Tom Lockyer | HV(C) | 29 | 84 | ||
16 | Reece Burke | HV(PC) | 28 | 83 | ||
17 | Pelly-Ruddock Mpanzu | DM,TV(C) | 30 | 83 | ||
13 | Marvelous Nakamba | DM,TV(C) | 30 | 85 | ||
9 | Carlton Morris | AM(PT),F(PTC) | 28 | 86 | ||
20 | Liam Walsh | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
14 | Tahith Chong | TV(C),AM(PTC) | 24 | 85 | ||
19 | Jacob Brown | AM(PT),F(PTC) | 26 | 83 | ||
5 | Mads Andersen | HV(C) | 26 | 82 | ||
26 | Shandon Baptiste | DM,TV,AM(C) | 26 | 83 | ||
11 | Elijah Adebayo | F(C) | 26 | 86 | ||
27 | Daiki Hashioka | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 83 | ||
29 | Tom Holmes | HV(C) | 24 | 82 | ||
15 | Teden Mengi | HV(C) | 22 | 83 | ||
0 | DM,TV(C) | 23 | 85 | |||
6 | Mark Mcguinness | HV(C) | 23 | 82 | ||
45 | Alfie Doughty | HV,DM(PT),TV(PTC) | 24 | 86 | ||
25 | Joe Taylor | F(C) | 22 | 77 | ||
2 | Reuell Walters | HV(PC),DM,TV(P) | 19 | 73 | ||
38 | Joe Johnson | HV(TC),DM,TV(T) | 18 | 65 | ||
37 | Zack Nelson | TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
0 | Jameson Horlick | GK | 21 | 65 | ||
41 | Taylan Harris | AM,F(PTC) | 19 | 65 | ||
40 | Christian Chigozie | HV(C) | 17 | 65 | ||
48 | Dominic Dos Santos Martins | DM,TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 2 | |
National League | 1 | |
Football League Championship | 1 | |
Football League Two | 1 |
Cup History | Titles | |
Football League Trophy | 1 | |
League Cup | 1 | |
Football League Cup | 1 |
Cup History | ||
Football League Trophy | 2009 | |
League Cup | 1988 | |
Football League Cup | 1988 |
Đội bóng thù địch | |
Watford | |
Oxford United |