Huấn luyện viên: Juan Carlos Carcedo
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Pafos
Tên viết tắt: PAF
Năm thành lập: 2000
Sân vận động: Pafiako (10,000)
Giải đấu: A Katigoria
Địa điểm: Paphos
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Jordan Ikoko | HV(PT),DM,TV(P) | 30 | 82 | ||
27 | Patrick Twumasi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 82 | ||
5 | David Goldar | HV(PC),DM(C) | 29 | 79 | ||
22 | Muamer Tanković | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
14 | Marios Dimitriou | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 76 | ||
10 | De Macedo Jairo | AM,F(PTC) | 31 | 83 | ||
1 | Ivica Ivušić | GK | 29 | 85 | ||
30 | Vlad Dragomir | DM,TV,AM(C) | 25 | 79 | ||
4 | Josef Kvída | HV(TC) | 27 | 80 | ||
12 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 83 | |||
88 | DM,TV(C) | 26 | 83 | |||
7 | Bruno Felipe | AM,F(PTC) | 29 | 80 | ||
0 | Matias Melluso | HV,DM,TV(T) | 25 | 82 | ||
60 | Pedro Pelágio | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
17 | HV(PC),DM(C) | 28 | 78 | |||
40 | Renato Josipović | GK | 22 | 75 | ||
24 | Onni Valakari | TV(C),AM(PTC) | 24 | 80 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 79 | |||
49 | Bruno Tavares | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 74 | ||
17 | Brito Jajá | AM,F(PTC) | 23 | 77 | ||
25 | Moustapha Name | DM,TV,AM(C) | 28 | 82 | ||
8 | Mamadou Kane | DM,TV(C) | 27 | 81 | ||
18 | Magomedkhabib Abdusalamov | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
19 | F(C) | 24 | 82 | |||
23 | Alexandros Michail | HV(TC) | 24 | 68 | ||
34 | Diogo Dall'igna | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
B Katigoria | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |