Huấn luyện viên: Fabio Pecchia
Biệt danh: I Crociati. I Gialloblu. I Ducali. Gli Emiliani.
Tên thu gọn: Parma
Tên viết tắt: PAR
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: Ennio Tardini (27,906)
Giải đấu: Serie A
Địa điểm: Parma
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leandro Chichizola | GK | 34 | 84 | ||
77 | Gianluca di Chiara | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 83 | ||
64 | Wylan Cyprien | DM,TV,AM(C) | 29 | 85 | ||
27 | Júnior Hernani | DM,TV,AM(C) | 30 | 85 | ||
3 | Yordan Osorio | HV(C) | 30 | 84 | ||
98 | Dennis Man | AM,F(PTC) | 26 | 84 | ||
11 | Pontus Almqvist | AM(PT),F(PTC) | 25 | 85 | ||
8 | Nahuel Estévez | DM,TV,AM(C) | 29 | 83 | ||
7 | Adrian Benedyczak | AM,F(PTC) | 23 | 83 | ||
28 | Valentin Mihăilă | AM(PTC),F(PT) | 24 | 82 | ||
19 | Simon Sohm | DM,TV(C) | 23 | 82 | ||
15 | Enrico del Prato | HV(PC) | 25 | 84 | ||
10 | Adrián Bernabé | DM,TV,AM(C) | 23 | 85 | ||
9 | Gabriel Charpentier | F(C) | 25 | 82 | ||
31 | Zion Suzuki | GK | 22 | 82 | ||
30 | Lautaro Valenti | HV(TC) | 25 | 82 | ||
4 | Botond Balogh | HV(C) | 22 | 80 | ||
14 | Emanuele Valeri | HV,DM,TV(T) | 25 | 85 | ||
26 | Woyo Coulibaly | HV,DM(PT) | 25 | 82 | ||
16 | Mandela Keita | DM,TV(C) | 22 | 84 | ||
13 | Ange-Yoan Bonny | F(C) | 21 | 82 | ||
22 | AM,F(PTC) | 22 | 84 | |||
0 | Daniele Iacoponi | AM(PTC) | 22 | 74 | ||
23 | Drissa Camara | DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
0 | Rareș Fătu | HV(C) | 18 | 65 | ||
39 | Alessandro Circati | HV(C) | 21 | 83 | ||
20 | Antoine Hainaut | HV(PC),DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
40 | Edoardo Corvi | GK | 23 | 75 | ||
62 | Mateusz Kowalski | F(C) | 19 | 70 | ||
61 | Anas Haj Mohamed | AM,F(PTC) | 19 | 65 | ||
46 | Giovanni Leoni | HV(C) | 17 | 73 | ||
60 | Manuel Moretta | GK | 18 | 65 | ||
0 | Frederik Flex | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie B | 1 | |
Serie C Girone A | 3 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia | 3 | |
UEFA Europa League | 2 | |
Supercoppa Italiana | 1 | |
UEFA European Super Cup | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia | 2002 | |
UEFA Europa League | 1999 | |
Supercoppa Italiana | 1999 | |
Coppa Italia | 1999 | |
UEFA Europa League | 1995 | |
UEFA European Super Cup | 1993 | |
Coppa Italia | 1992 |
Đội bóng thù địch | |
Reggiana 1919 | |
Bologna FC | |
Modena | |
Piacenza Calcio 1919 |