Full Name: Eugene Adjei Frimpong
Tên áo: FRIMPONG
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Feb 2, 2003)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 67
CLB: Real Valladolid
On Loan at: Real Valladolid B
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2023 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid B | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Adrián Gómez | HV(C) | 21 | 70 | ||
7 | Isra Salazar | F(C) | 20 | 70 | ||
10 | Iván Chuki | AM(PTC),F(PT) | 19 | 73 | ||
13 | Arnau Rafús | GK | 21 | 65 | ||
11 | Manuel Pozo | AM(PTC),F(PT) | 22 | 75 | ||
Gonzalo Castillo | GK | 18 | 60 | |||
8 | Eugene Frimpong | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
32 | Iglesias Koke | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | ||
3 | Raúl Chasco | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
Salih Husić | HV(C) | 21 | 65 | |||
15 | Fionn Mooney | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | ||
39 | Adrián Arnu | F(C) | 17 | 70 |