12
Eugene FRIMPONG

Full Name: Eugene Adjei Frimpong

Tên áo: FRIMPONG

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Feb 2, 2003)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 67

CLB: Zamora CF

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025Zamora CF70
Dec 13, 2024Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas70
Dec 6, 2024Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas65
Jul 3, 2024Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas65
Jun 2, 2024Real Valladolid65
Jun 1, 2024Real Valladolid65
Nov 25, 2023Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas65

Zamora CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Jesús RuedaJesús RuedaHV,DM(C)3878
7
Dani HernándezDani HernándezTV(PC),AM(C)3378
22
Julen CastañedaJulen CastañedaHV(TC)3478
4
Javi BarrioJavi BarrioHV(PC)3478
Carlos GutiérrezCarlos GutiérrezHV(C)3376
15
Jesús MuñozJesús MuñozHV(TC)3476
10
Carlos RamosCarlos RamosTV(C)3071
11
Adrián ManceboAdrián ManceboAM(PTC)2976
9
Pito CamachoPito CamachoF(C)3575
19
Kun TemenuzhkovKun TemenuzhkovAM(PT),F(PTC)2570
17
Nahuel OmilianiNahuel OmilianiHV,DM,TV(T)2974
6
Raúl VallejoRaúl VallejoTV(C)2872
14
Kike MárquezKike MárquezAM,F(PTC)3579
18
Pau MiguélezPau MiguélezAM(PTC),F(PT)2676
Roni GonzálezRoni GonzálezF(C)3279
15
Rufino LuceroRufino LuceroHV,DM,TV(P)2378
17
Víctor LópezVíctor LópezHV,DM,TV,AM(P)2873
12
Eugene FrimpongEugene FrimpongTV,AM(C)2270
Aleix GorjónAleix GorjónHV(C)2273
Álvaro RomeroÁlvaro RomeroAM,F(PTC)2977