Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Al Orobah
Tên viết tắt: ORO
Năm thành lập: 1975
Sân vận động: Al Orubah Club Stadium (6,000)
Giải đấu: Saudi First Division League
Địa điểm: Sakakah
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Vurnon Anita | DM,TV(C) | 34 | 81 | ||
29 | Džiugas Bartkus | GK | 34 | 79 | ||
9 | Tiago Bezerra | AM,F(PTC) | 37 | 78 | ||
7 | Connor Pain | TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
8 | Mounir el Allouchi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
96 | Béni N'Kololo | AM,F(PT) | 27 | 77 | ||
27 | Matheus Duarte | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
18 | Hamdan al Ruwaili | HV(PC),DM(P) | 29 | 65 | ||
10 | Ibrahim Al-Harbi | AM,F(PT) | 28 | 66 | ||
23 | Fahad Al-Dossari | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
80 | F(C) | 23 | 70 | |||
98 | Rubin Hebaj | F(C) | 25 | 79 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |