?
Karlo MUHAR

Full Name: Karlo Muhar

Tên áo: MUHAR

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Jan 17, 1996)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: CFR Cluj

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2025CFR Cluj83
Sep 27, 2024Al Orobah FC83
Aug 22, 2024Al Orobah FC83
Jul 31, 2024CFR Cluj83
Mar 23, 2024CFR Cluj83
Mar 15, 2024CFR Cluj82
Feb 12, 2023CFR Cluj82
Feb 7, 2023CFR Cluj81
Oct 18, 2022CFR Cluj81
Oct 13, 2022CFR Cluj79
Aug 8, 2022CFR Cluj79
Jun 12, 2022CFR Cluj79
Jun 2, 2022Lech Poznań79
Jun 1, 2022Lech Poznań79
Sep 3, 2021Lech Poznań đang được đem cho mượn: CSKA Sofia79

CFR Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Mário CamoraMário CamoraHV(PT),DM,TV(T)3882
10
Ciprian DeacCiprian DeacTV(C),AM(PTC)3982
77
Panagiotis TachtsidisPanagiotis TachtsidisDM,TV,AM(C)3482
88
Damjan DjokovicDamjan DjokovicDM,TV,AM(C)3580
71
Andrei PeteleuAndrei PeteleuHV(PC)3278
Matija BobenMatija BobenHV(C)3178
11
Adrian PăunAdrian PăunAM(PTC),F(PT)3082
Anton KrešićAnton KrešićHV(C)2980
Karlo MuharKarlo MuharDM,TV(C)2983
6
Sheriff SinyanSheriff SinyanHV(C)2877
99
Stipe JurićStipe JurićF(C)2675
Peter MichaelPeter MichaelF(C)2776
3
Aly AbeidAly AbeidHV(PTC),DM,TV(PT)2780
7
Mohammed KamaraMohammed KamaraAM(PT),F(PTC)2778
93
Virgiliu PostolachiVirgiliu PostolachiAM(PT),F(PTC)2580
Marko GjorgjievskiMarko GjorgjievskiF(C)2575
Kader KeitaKader KeitaDM,TV(C)2480
13
Simão RochaSimão RochaHV,DM,TV(PT)2480
96
Béni N'KololoBéni N'KololoAM,F(PT)2877
9
Louis MunteanuLouis MunteanuAM(PT),F(PTC)2282
89
Otto HindrichOtto HindrichGK2279
82
Alin FicăAlin FicăTV(C),AM(PTC)2380
4
Léo BolgadoLéo BolgadoHV(C)2680
1
Rareș GalRareș GalGK2470
20
Alexandru ȚîrleaAlexandru ȚîrleaHV,DM,TV,AM(P)2567
23
Flavius IacobFlavius IacobHV,DM,TV,AM(P)2475
27
Matei IlieMatei IlieHV(C)2280
12
Mihai PînzariuMihai PînzariuGK2060
78
Costel AvramCostel AvramHV,DM(C)2268
Luca MihaiLuca MihaiDM(C),TV,AM(PC)2173
18
Lindon EmerllahuLindon EmerllahuDM,TV(C)2276
Mustapha JahMustapha JahF(C)2165
Raul ClemeniucRaul ClemeniucHV,DM,TV,AM(PT)1865
17
Meriton KorenicaMeriton KorenicaAM(PTC),F(PT)2880
97
Andres ȘfaițAndres ȘfaițTV(C),AM(PTC)2073
Valentin SerebeValentin SerebeF(C)2265
Laley FofanaLaley FofanaHV(PC)2465
Robert FilipRobert FilipDM,TV,AM(C)2376
Mihai RăcășanMihai RăcășanGK1763
Alexandru RaduAlexandru RaduTV(C)1765
Răzvan GligorRăzvan GligorAM(PTC)1865
Emmanuel MensahEmmanuel MensahF(C)2070
Viktor KunViktor KunTV(C)2065
Moussa SamakéMoussa SamakéF(C)2073
Drilon IslamiDrilon IslamiDM,TV(C)2478
Dominik ȘoptireanDominik ȘoptireanHV(C)2065
16
Ioan BârstanIoan BârstanHV,DM,TV(T),AM(PT)2070