Huấn luyện viên: Jonas de Roeck
Biệt danh: The Great Old. The Reds.
Tên thu gọn: Antwerp
Tên viết tắt: ROY
Năm thành lập: 1880
Sân vận động: Bosuilstadion (16,649)
Giải đấu: Pro League
Địa điểm: Antwerp
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Toby Alderweireld | HV(C) | 35 | 88 | ||
6 | Denis Odoi | HV(PC),DM(C) | 36 | 83 | ||
9 | Tjaronn Chery | AM(PTC),F(PT) | 36 | 83 | ||
8 | Dennis Praet | TV(C),AM(PC) | 30 | 85 | ||
3 | Björn Engels | HV(C) | 30 | 80 | ||
18 | Vincent Janssen | AM,F(C) | 30 | 86 | ||
4 | Jairo Riedewald | HV(TC),DM,TV(C) | 28 | 85 | ||
46 | Jean Butez | GK | 29 | 87 | ||
7 | Gyrano Kerk | AM(PT),F(PTC) | 28 | 84 | ||
34 | Jelle Bataille | HV,DM,TV(PT) | 25 | 85 | ||
12 | Luete Ava Dongo | HV(C) | 28 | 76 | ||
91 | Senne Lammens | GK | 22 | 80 | ||
17 | Jacob Ondrejka | TV,AM(PT) | 22 | 82 | ||
32 | Michel Ange Balikwisha | AM,F(PTC) | 23 | 85 | ||
5 | Ayrton Costa | HV(TC),DM(T) | 25 | 82 | ||
30 | Christopher Scott | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
33 | Zeno van Den Bosch | HV,DM(C) | 21 | 83 | ||
27 | Abderahmane Soussi | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
18 | Yassine Ben Hamed | HV,DM(T) | 21 | 70 | ||
31 | Michael Davis | HV(PTC) | 22 | 72 | ||
55 | Anthony Valencia | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | ||
50 | Laurit Krasniqi | HV(TC) | 23 | 65 | ||
84 | Mahamadou Doumbia | TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
52 | Kobe Corbanie | HV,DM,TV(P) | 19 | 73 | ||
47 | Abdel-Malik Aziz | AM(P),F(PC) | 21 | 65 | ||
79 | Gerard Vandeplas | HV,DM(P),TV(PC) | 18 | 70 | ||
46 | Milan Smits | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
0 | Nolhan Courtens | AM,F(C) | 17 | 65 | ||
0 | Nelson Egah | F(C) | 19 | 63 | ||
81 | Niels Devalckeneer | GK | 20 | 65 | ||
41 | Mathis van Gils | GK | 21 | 65 | ||
53 | Sofian Elmazhad | HV(C) | 20 | 65 | ||
77 | Milo Horemans | AM(C) | 18 | 67 | ||
66 | Adam Zaânan | TV(C) | 21 | 67 | ||
60 | Victor Udoh | F(C) | 20 | 73 | ||
26 | Rosen Bozhinov | HV(TC),DM(C) | 19 | 73 | ||
22 | Farouck Adekami | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
75 | Andreas Verstraeten | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | ||
54 | Semm Renders | HV,DM,TV(P) | 16 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Pro League | 5 | |
Challenger Pro League | 2 |
Cup History | Titles | |
Belgian Cup | 4 | |
Belgian Super Cup | 1 |
Cup History | ||
Belgian Cup | 2023 | |
Belgian Super Cup | 2023 | |
Belgian Cup | 2020 | |
Belgian Cup | 1992 | |
Belgian Cup | 1955 |
Đội bóng thù địch | |
K Beerschot VA | |
Club Brugge KV |