22
Álex MARTÍN

Full Name: José Alejandro Martín Valerón

Tên áo: ÁLEX MARTÍN

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Jan 25, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: Elche CF

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Elche CF82
Jun 1, 2024Elche CF82
Jan 16, 2024Elche CF đang được đem cho mượn: Racing Ferrol82
Jul 15, 2023Elche CF82
Jul 10, 2023Elche CF79
Jul 7, 2023Elche CF79
Jul 7, 2023Elche CF79
Jul 25, 2022CD Mirandés79
Aug 6, 2021Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna79
Feb 1, 2021Cádiz CF79
Sep 24, 2020FC Cartagena79
Sep 21, 2020FC Cartagena76
Aug 20, 2020FC Cartagena76
Jul 27, 2020CD Leganés76
Jul 16, 2020CD Leganés75

Elche CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Mario GasparMario GasparHV(PC),DM,TV(P)3482
13
Matías DituroMatías DituroGK3784
11
Elbasan RashaniElbasan RashaniAM(PTC),F(PT)3184
6
Pedro BigasPedro BigasHV(TC)3485
7
Óscar PlanoÓscar PlanoAM(PT),F(PTC)3383
Axel WernerAxel WernerGK2882
17
Josán FernándezJosán FernándezHV,DM(P),TV,AM(PT)3583
23
Carlos ClercCarlos ClercHV(TC),DM,TV(T)3284
14
Aleix FebasAleix FebasTV,AM(C)2884
8
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2883
22
Álex MartínÁlex MartínHV(PC),DM(C)2782
4
Bambo DiabyBambo DiabyHV(C)2778
1
Miguel San RománMiguel San RománGK2780
18
Sory Kaba
UD Las Palmas
F(C)2984
18
David AffengruberDavid AffengruberHV(C)2385
21
Nicolás CastroNicolás CastroTV,AM(C)2482
24
Yago SantiagoYago SantiagoTV(C),AM(PTC)2176
9
Agustín Álvarez
US Sassuolo
F(C)2382
5
John NwankwoJohn NwankwoHV,DM,TV(C)2480
19
Mourad el GhezouaniMourad el GhezouaniF(C)2682
22
Nicolás Fernández MercauNicolás Fernández MercauHV,DM,TV(T),AM(TC)2582
15
Álvaro NúñezÁlvaro NúñezHV,DM,TV(P)2482
12
José SalinasJosé SalinasHV,DM,TV(T)2480
30
Rodrigo MendozaRodrigo MendozaTV,AM(C)1978
32
Adam BoayarAdam BoayarF(C)1966
31
Gerard Hernández
Villarreal CF
DM,TV(C)1975
41
Albert NiculăeseiAlbert NiculăeseiHV(TC)1665