15
Álvaro NÚÑEZ

Full Name: Álvaro Núñez Cobo

Tên áo: Á. NÚÑEZ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Jul 7, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 60

CLB: Elche CF

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2024Elche CF82
Dec 2, 2024Elche CF80
Jul 11, 2024Elche CF80
Jul 4, 2024Elche CF77
Jun 27, 2024Elche CF77

Elche CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Mario GasparMario GasparHV(PC),DM,TV(P)3482
13
Matías DituroMatías DituroGK3784
11
Elbasan RashaniElbasan RashaniAM(PTC),F(PT)3184
6
Pedro BigasPedro BigasHV(TC)3485
7
Óscar PlanoÓscar PlanoAM(PT),F(PTC)3383
20
Cristian SalvadorCristian SalvadorDM,TV(C)3079
20
Axel WernerAxel WernerGK2882
17
Josán FernándezJosán FernándezHV,DM(P),TV,AM(PT)3583
23
Carlos ClercCarlos ClercHV(TC),DM,TV(T)3284
14
Aleix FebasAleix FebasTV,AM(C)2884
8
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2783
22
Álex MartínÁlex MartínHV(PC),DM(C)2682
4
Bambo DiabyBambo DiabyHV(C)2778
1
Miguel San RománMiguel San RománGK2780
18
Sory Kaba
UD Las Palmas
F(C)2984
18
David AffengruberDavid AffengruberHV(C)2385
21
Nicolás CastroNicolás CastroTV,AM(C)2482
24
Yago SantiagoYago SantiagoTV(C),AM(PTC)2176
9
Agustín Álvarez
US Sassuolo
F(C)2382
5
John NwankwoJohn NwankwoHV,DM,TV(C)2480
19
Mourad el GhezouaniMourad el GhezouaniF(C)2682
22
Nicolás Fernández MercauNicolás Fernández MercauHV,DM,TV(T),AM(PT)2482
15
Álvaro NúñezÁlvaro NúñezHV,DM,TV(P)2482
12
José SalinasJosé SalinasHV,DM,TV(T)2480
11
Rafa NúñezRafa NúñezTV,AM(PT)2270
30
Rodrigo MendozaRodrigo MendozaTV,AM(C)1978
Nordin al LalNordin al LalAM(PT),F(PTC)1965
Didac CastelláDidac CastelláAM,F(C)1965
Ali HouaryAli HouaryAM,F(C)1966
32
Adam BoayarAdam BoayarF(C)1966
6
Luis RoldánLuis RoldánTV(C),AM(PC)2166
31
Gerard Hernández
Villarreal CF
DM,TV(C)1975
26
Matia BarzićMatia BarzićHV(C)2076
41
Albert NiculăeseiAlbert NiculăeseiHV(TC)1665