10
Raúl GUTI

Full Name: José Raul Gutiérrez Parejo

Tên áo: GUTI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Dec 30, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 74

CLB: Real Zaragoza

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 28, 2025Real Zaragoza83
Feb 3, 2025Real Zaragoza83
Dec 6, 2024Elche CF83
Dec 2, 2024Elche CF84
Jun 2, 2024Elche CF84
Jun 1, 2024Elche CF84
Feb 1, 2024Elche CF đang được đem cho mượn: Real Zaragoza84
Jan 26, 2024Elche CF84
Jan 22, 2024Elche CF85
Jul 7, 2023Elche CF85
Aug 5, 2021Elche CF85
Jun 19, 2021Elche CF85
Jan 16, 2021Elche CF84
Oct 6, 2020Elche CF82
Sep 24, 2020Elche CF82

Real Zaragoza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ager AketxeAger AketxeAM(PTC)3183
19
Iván CaleroIván CaleroHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
24
Lluis LópezLluis LópezHV(C)2880
17
Carlos NietoCarlos NietoHV,DM(T),TV(TC)2878
3
Jair AmadorJair AmadorHV(C)3580
6
Keidi BareKeidi BareDM,TV(C)2785
21
Toni MoyaToni MoyaHV,DM,TV(C)2782
9
Dani GómezDani GómezF(C)2683
10
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2883
13
Gaëtan PoussinGaëtan PoussinGK2682
16
Kervin Arriaga
FK Partizan
HV,DM,TV(C)2781
7
Mario SoberónMario SoberónAM(PT),F(PTC)2780
25
Joan FemeniasJoan FemeniasGK2882
5
Enrique Clemente
UD Las Palmas
HV(TC)2682
14
Francho SerranoFrancho SerranoDM,TV(C)2382
15
Bernardo VitalBernardo VitalHV(C)2483
12
Sebastian KosaSebastian KosaHV,DM(C)2180
11
Samed BaždarSamed BaždarAM,F(C)2182
20
Adu Ares
Athletic Club
AM(PTC),F(PT)2380
4
Dani TasendeDani TasendeHV,DM,TV,AM(T)2480
2
Marcos LunaMarcos LunaHV(PT),DM,TV,AM(P)2276
22
Alberto Marí
Valencia CF
F(C)2380
Marcos BaselgaMarcos BaselgaAM,F(PC)2675
6
Jesús ÁlvarezJesús ÁlvarezHV,DM,TV(C)2574
Lucas TerrerLucas TerrerTV(C),AM(PTC)1970
33
Adrián LisoAdrián LisoAM(T),F(TC)1980