21
Yevhen CHEBERKO

Full Name: Yevhen Cheberko

Tên áo: CHEBERKO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Jan 23, 1998)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: Columbus Crew

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2024Columbus Crew82
Nov 1, 2024Columbus Crew80
Jun 9, 2023Columbus Crew80
Jul 31, 2022NK Osijek80
Jan 2, 2022NK Osijek80
Aug 17, 2021LASK Linz đang được đem cho mượn: NK Osijek80
Jun 2, 2021LASK Linz80
Jun 1, 2021LASK Linz80
Feb 5, 2021LASK Linz đang được đem cho mượn: NK Osijek80
Oct 4, 2020LASK Linz80
Jul 27, 2020LASK Linz80
May 7, 2019Zorya Luhansk80
May 2, 2019Zorya Luhansk78
Apr 24, 2018Zorya Luhansk78
Apr 24, 2018Zorya Luhansk76

Columbus Crew Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Darlington NagbeDarlington NagbeDM,TV(C)3484
24
Evan BushEvan BushGK3973
31
Steven MoreiraSteven MoreiraHV(PC),DM,TV(P)3084
10
Diego RossiDiego RossiAM,F(PTC)2787
20
Derrick JonesDerrick JonesHV,DM,TV(C)2880
21
Yevhen CheberkoYevhen CheberkoHV(TC)2782
4
Rudy CamachoRudy CamachoHV(C)3482
1
Nicholas HagenNicholas HagenGK2878
18
Malte AmundsenMalte AmundsenHV(TC),DM,TV(T)2783
26
Lassi LappalainenLassi LappalainenTV,AM(PT)2680
12
Dejuan JonesDejuan JonesHV,DM,TV(PT)2784
14
Amar SejdicAmar SejdicDM,TV(C)2880
2
Andrés Herrera
River Plate
HV,DM(P)2683
7
Dylan ChambostDylan ChambostTV(C),AM,F(PTC)2783
13
Aziel JacksonAziel JacksonAM,F(C)2380
19
Jacen Russell-RoweJacen Russell-RoweAM,F(PTC)2280
23
Mohamed FarsiMohamed FarsiHV,DM,TV(P)2583
25
Sean ZawadzkiSean ZawadzkiHV,DM,TV(C)2482
28
Patrick SchultePatrick SchulteGK2483
27
Max ArfstenMax ArfstenTV,AM(PT),F(PTC)2381
16
Taha HabrouneTaha HabrouneDM,TV,AM(C)1970
29
Cole MrowkaCole MrowkaTV,AM(C)1867
41
Stanislav LapkesStanislav LapkesGK1965
48
Cesar RuvalcabaCesar RuvalcabaHV(C)2365