Biệt danh: Efesé. Aladrokes. Albinegros. Boquerones. Cartagos. La Cebra.
Tên thu gọn: FC Cartagena
Tên viết tắt: CAR
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Cartagonova (15,100)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Cartagena
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Damián Musto | DM,TV(C) | 37 | 80 | |
22 | ![]() | Kiko Olivas | HV(C) | 36 | 80 | |
4 | ![]() | Pedro Alcalá | HV(C) | 36 | 82 | |
9 | ![]() | Alfredo Ortuño | F(C) | 34 | 81 | |
6 | ![]() | Andy Rodríguez | TV,AM(C) | 35 | 80 | |
0 | ![]() | Nacho Martínez | HV,DM,TV(T) | 36 | 80 | |
12 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 28 | 82 | ||
0 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 28 | 82 | ||
24 | ![]() | HV(C) | 29 | 80 | ||
19 | ![]() | Martin Aguirregabiria | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 83 | |
5 | ![]() | Gonzalo Verdú | HV(C) | 36 | 80 | |
8 | ![]() | Luis Muñoz | HV(PC),DM(C) | 28 | 82 | |
0 | ![]() | Julián Delmás | HV,DM,TV(P) | 29 | 81 | |
10 | ![]() | AM,F(PTC) | 27 | 82 | ||
11 | ![]() | AM(PTC) | 26 | 81 | ||
0 | ![]() | Álex Millán | F(C) | 25 | 78 | |
40 | ![]() | GK | 23 | 76 | ||
32 | ![]() | AM(PTC) | 21 | 76 | ||
2 | ![]() | HV(C) | 23 | 78 | ||
33 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 21 | 78 | ||
1 | ![]() | GK | 22 | 80 | ||
6 | ![]() | Sergio Guerrero | TV(C),AM(PC) | 26 | 78 | |
0 | ![]() | TV,AM(PT) | 23 | 70 | ||
7 | ![]() | F(C) | 23 | 76 | ||
0 | ![]() | Jhafets Reyes | GK | 18 | 65 | |
0 | ![]() | Nono Gómez | GK | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Segunda B IV | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Real Murcia |