Huấn luyện viên: Julián Calero
Biệt danh: Efesé. Aladrokes. Albinegros.
Tên thu gọn: FC Cartagena
Tên viết tắt: CAR
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Cartagonova (15,100)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Cartagena
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mikel Rico | DM,TV(C) | 39 | 80 | ||
18 | Damián Musto | DM,TV(C) | 36 | 80 | ||
22 | Kiko Olivas | HV(C) | 35 | 80 | ||
4 | Pedro Alcalá | HV(C) | 35 | 82 | ||
9 | Alfredo Ortuño | F(C) | 33 | 82 | ||
13 | Tomás Mejías | GK | 35 | 75 | ||
11 | Juan Carlos Real | TV(C),AM(PTC) | 33 | 82 | ||
12 | Juanjo Narváez | AM,F(PTC) | 29 | 83 | ||
13 | GK | 33 | 78 | |||
6 | Andy Rodríguez | TV,AM(C) | 34 | 80 | ||
16 | Iván Calero | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 82 | ||
20 | Jairo Izquierdo | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 83 | ||
0 | F(C) | 27 | 78 | |||
23 | HV,DM,TV(C) | 25 | 83 | |||
5 | Gonzalo Verdú | HV(C) | 35 | 82 | ||
8 | Luis Muñoz | HV(PC),DM(C) | 27 | 82 | ||
14 | HV(TC) | 24 | 80 | |||
33 | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | |||
0 | HV,DM,TV(P) | 22 | 80 | |||
0 | Adrián Sanmartín | AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 | ||
32 | Jony Álamo | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
0 | Antonio Arcos | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
20 | Cássio Júnior | TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
0 | AM(PT) | 22 | 75 | |||
35 | Iván Ayllón | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda B IV | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Real Murcia |