18
David AFFENGRUBER

Full Name: David Affengruber

Tên áo: AFFENGRUBER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 23 (Mar 19, 2001)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 79

CLB: Elche CF

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Composure
Tốc độ
Sức mạnh
Lãnh đạo
Aerial Ability
Chuyền
Marking
Chọn vị trí

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2024Elche CF85
Jul 11, 2024SK Sturm Graz85
May 21, 2024SK Sturm Graz85
May 15, 2024SK Sturm Graz83
Aug 9, 2023SK Sturm Graz83

Elche CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Mario GasparMario GasparHV(PC),DM,TV(P)3482
13
Matías DituroMatías DituroGK3784
11
Elbasan RashaniElbasan RashaniAM(PTC),F(PT)3184
6
Pedro BigasPedro BigasHV(TC)3485
7
Óscar PlanoÓscar PlanoAM(PT),F(PTC)3383
20
Cristian SalvadorCristian SalvadorDM,TV(C)3079
20
Axel WernerAxel WernerGK2882
17
Josán FernándezJosán FernándezHV,DM(P),TV,AM(PT)3583
23
Carlos ClercCarlos ClercHV(TC),DM,TV(T)3284
14
Aleix FebasAleix FebasTV,AM(C)2884
8
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2783
22
Álex MartínÁlex MartínHV(PC),DM(C)2682
4
Bambo DiabyBambo DiabyHV(C)2778
1
Miguel San RománMiguel San RománGK2780
18
Sory Kaba
UD Las Palmas
F(C)2984
18
David AffengruberDavid AffengruberHV(C)2385
21
Nicolás CastroNicolás CastroTV,AM(C)2482
24
Yago SantiagoYago SantiagoTV(C),AM(PTC)2176
9
Agustín Álvarez
US Sassuolo
F(C)2382
5
John NwankwoJohn NwankwoHV,DM,TV(C)2480
19
Mourad el GhezouaniMourad el GhezouaniF(C)2682
22
Nicolás Fernández MercauNicolás Fernández MercauHV,DM,TV(T),AM(PT)2482
15
Álvaro NúñezÁlvaro NúñezHV,DM,TV(P)2482
12
José SalinasJosé SalinasHV,DM,TV(T)2480
11
Rafa NúñezRafa NúñezTV,AM(PT)2270
30
Rodrigo MendozaRodrigo MendozaTV,AM(C)1978
Nordin al LalNordin al LalAM(PT),F(PTC)1965
Didac CastelláDidac CastelláAM,F(C)1965
Ali HouaryAli HouaryAM,F(C)1966
32
Adam BoayarAdam BoayarF(C)1966
6
Luis RoldánLuis RoldánTV(C),AM(PC)2166
31
Gerard Hernández
Villarreal CF
DM,TV(C)1975
26
Matia BarzićMatia BarzićHV(C)2076
41
Albert NiculăeseiAlbert NiculăeseiHV(TC)1665