Cádiz CF

Huấn luyện viên: Paco López

Biệt danh: El Submarino Amarillo. Los Amarillos. Limoneros.

Tên thu gọn: Cádiz

Tên viết tắt: CÁD

Năm thành lập: 1910

Sân vận động: Nuevo Mirandilla (20,742)

Giải đấu: La Liga 2

Địa điểm: Cádiz

Quốc gia: Tây Ban Nha

Cádiz CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Luis HernándezLuis HernándezHV(PC)3583
8
Álex FernándezÁlex FernándezTV,AM(C)3285
2
Joseba ZaldúaJoseba ZaldúaHV,DM,TV(P)3283
21
Roger MartíRoger MartíF(C)3385
6
José MariJosé MariDM,TV(C)3682
7
Rubén SobrinoRubén SobrinoAM(PT),F(PTC)3285
1
David GilDavid GilGK3082
3
Rafael FaliRafael FaliHV,DM(C)3185
17
Gonzalo EscalanteGonzalo EscalanteDM,TV(C)3185
23
Carlos Fernández
Real Sociedad
F(C)2887
24
Fede San EmeterioFede San EmeterioDM,TV(C)2784
20
Iza CarcelénIza CarcelénHV,DM,TV(P)3185
4
Rubén AlcarazRubén AlcarazDM,TV(C)3385
22
Javi OntiverosJavi OntiverosAM,F(PT)2783
18
José MatosJosé MatosHV,DM,TV(T)2982
11
Iván AlejoIván AlejoAM,F(PT)2985
13
José Antonio CaroJosé Antonio CaroGK3082
25
Óscar MelendoÓscar MelendoTV(C),AM(PTC)2784
21
Tomás AlarcónTomás AlarcónHV,DM,TV(C)2583
24
Cristian GlauderCristian GlauderHV(TC)2983
12
Rominigue KouaméRominigue KouaméDM,TV,AM(C)2785
16
Chris RamosChris RamosF(C)2785
5
Víctor ChustVíctor ChustHV(C)2485
10
Brian OcampoBrian OcampoAM,F(PT)2583
15
Francisco MwepuFrancisco MwepuAM,F(C)2476
14
Bojan Kovačević
FK Partizan
HV(C)2080
19
José Antonio de la RosaJosé Antonio de la RosaAM(PTC),F(PT)2073

Cádiz CF Đã cho mượn

Không

Cádiz CF nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

Cádiz CF Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
Segunda B IVSegunda B IV1
La Liga 2La Liga 21
League History
Không
Cup History
Không

Cádiz CF Rivals

Đội bóng thù địch
Xerez CDXerez CD
CD San FernandoCD San Fernando

Thành lập đội