Biệt danh: Los pepineros. El Lega.
Tên thu gọn: Leganés
Tên viết tắt: LEG
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Municipal de Butarque (12,450)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Leganés
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Darko Brašanac | DM,TV,AM(C) | 33 | 84 | |
22 | ![]() | Matija Nastasić | HV(C) | 32 | 85 | |
13 | ![]() | Marko Dmitrović | GK | 33 | 86 | |
5 | ![]() | Renato Tapia | HV,DM,TV(C) | 29 | 87 | |
23 | ![]() | Munir el Haddadi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 86 | |
0 | ![]() | HV,DM(T) | 32 | 85 | ||
3 | ![]() | Jorge Sáenz | HV(C) | 28 | 84 | |
12 | ![]() | Valentin Rosier | HV,DM,TV(P) | 28 | 86 | |
24 | ![]() | Julián Chicco | DM,TV(C) | 27 | 82 | |
1 | ![]() | Juan Soriano | GK | 27 | 84 | |
10 | ![]() | Dani Raba | AM,F(PT) | 29 | 84 | |
7 | ![]() | Óscar Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 26 | 87 | |
17 | ![]() | Yvan Neyou | DM,TV(C) | 28 | 85 | |
20 | ![]() | Javi Hernández | HV(TC),DM(T) | 26 | 85 | |
21 | ![]() | Roberto López | AM,F(PTC) | 24 | 83 | |
15 | ![]() | Enric Franquesa | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 84 | |
6 | ![]() | Sergio González | HV(C) | 32 | 85 | |
9 | ![]() | Miguel de la Fuente | F(C) | 25 | 85 | |
11 | ![]() | Juan Cruz | AM(PTC) | 24 | 85 | |
0 | ![]() | Luís Duk | AM(T),F(TC) | 25 | 82 | |
8 | ![]() | Seydouba Cissé | TV(C),AM(PTC) | 24 | 85 | |
2 | ![]() | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 24 | 83 | ||
19 | ![]() | Diego García | F(C) | 24 | 83 | |
36 | ![]() | Alvin Abajas | GK | 21 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |