Huấn luyện viên: Borja Jiménez
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Leganés
Tên viết tắt: LEG
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Municipal de Butarque (12,450)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Leganés
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Francisco Portillo | AM(PTC),F(PT) | 33 | 84 | ||
14 | Darko Brašanac | DM,TV,AM(C) | 32 | 86 | ||
2 | Allan Nyom | HV,DM,TV(PT) | 35 | 83 | ||
1 | Dani Jiménez | GK | 34 | 80 | ||
5 | HV(C) | 30 | 78 | |||
20 | Iker Undabarrena | TV,AM(C) | 28 | 82 | ||
3 | Jorge Sáenz | HV(C) | 27 | 83 | ||
21 | Jorge Miramón | HV,DM,TV(P) | 34 | 84 | ||
24 | Julián Chicco | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
8 | Luís Perea | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
10 | Dani Raba | AM,F(PT) | 28 | 83 | ||
17 | Yvan Neyou | DM,TV(C) | 27 | 83 | ||
23 | AM(PT) | 24 | 80 | |||
15 | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 82 | |||
6 | Sergio González | HV(C) | 32 | 83 | ||
13 | Diego Conde | GK | 25 | 82 | ||
9 | F(C) | 24 | 83 | |||
11 | AM(PTC) | 24 | 80 | |||
22 | Aritz Arambarri | HV(C) | 26 | 80 | ||
28 | AM(PTC) | 20 | 74 | |||
32 | Seydouba Cissé | DM,TV,AM(C) | 23 | 81 | ||
4 | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 77 | |||
19 | Diego García | F(C) | 24 | 80 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AD Alcorcón | |
CF Fuenlabrada | |
CD Toledo | |
Getafe CF |